T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá Hạng 2 Scotland | |||||
FT 1-0 | Arbroath1 Cove Rangers2 | ||||
FT 2-1 | Annan Athletic9 Kelty Hearts7 | ||||
FT 2-3 | Alloa Athletic5 Dumbarton10 | ||||
FT 4-1 | Queen of South3 Inverness C.T.4 | ||||
FT 2-3 | Stenhousemuir6 Montrose8 | ||||
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 SCOTLAND
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Arbroath | 36 | 19 | 7 | 10 | 58 | 42 | 64 |
2. | Cove Rangers | 34 | 16 | 8 | 10 | 61 | 40 | 56 |
3. | Queen of South | 36 | 16 | 7 | 13 | 46 | 41 | 55 |
4. | Inverness C.T. | 35 | 15 | 10 | 10 | 42 | 38 | 55 |
5. | Alloa Athletic | 35 | 13 | 11 | 11 | 53 | 45 | 50 |
6. | Stenhousemuir | 35 | 14 | 8 | 13 | 45 | 45 | 50 |
7. | Kelty Hearts | 36 | 11 | 11 | 14 | 40 | 46 | 44 |
8. | Montrose | 35 | 9 | 12 | 14 | 39 | 48 | 39 |
9. | Annan Athletic | 35 | 10 | 6 | 19 | 41 | 65 | 36 |
10. | Dumbarton | 35 | 8 | 10 | 17 | 49 | 64 | 34 |
Lên hạng
PlayOff Lên hạng
PlaysOff Xuống hạng
PlaysOff Xuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: