T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá Hạng 2 Scotland | |||||
FT 1-3 | Kelty Hearts7 Queen of South2 | ||||
FT 1-1 | Cove Rangers3 Alloa Athletic5 | ||||
FT 2-2 | Montrose8 Dumbarton10 | ||||
FT 1-1 | Stenhousemuir6 Inverness C.T.4 | ||||
FT 5-1 | Annan Athletic91 Arbroath1 | ||||
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 SCOTLAND
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Arbroath | 35 | 19 | 6 | 10 | 57 | 41 | 63 |
2. | Queen of South | 35 | 16 | 6 | 13 | 45 | 40 | 54 |
3. | Cove Rangers | 33 | 15 | 8 | 10 | 57 | 38 | 53 |
4. | Inverness C.T. | 34 | 14 | 10 | 10 | 40 | 38 | 52 |
5. | Alloa Athletic | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 43 | 50 |
6. | Stenhousemuir | 34 | 13 | 8 | 13 | 43 | 44 | 47 |
7. | Kelty Hearts | 35 | 10 | 11 | 14 | 38 | 45 | 41 |
8. | Montrose | 34 | 9 | 12 | 13 | 39 | 46 | 39 |
9. | Annan Athletic | 34 | 10 | 6 | 18 | 39 | 61 | 36 |
10. | Dumbarton | 34 | 8 | 10 | 16 | 48 | 62 | 34 |
Lên hạng
PlayOff Lên hạng
PlaysOff Xuống hạng
PlaysOff Xuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: