x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU LEAGUE TWO

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá League Two

FT
2-0
Harrogate Town18
Cheltenham15
  
    
FT
0-1
Gillingham17
Doncaster Rovers1
  
    
FT
0-1
Carlisle23
Bradford City3
  
    
FT
0-1
Morecambe24
Crewe Alexandra13
  
    
FT
0-2
Salford City81
Fleetwood Town14
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Wimbledon5
Tranmere Rovers20
  
    
FT
2-0
Swindon12
Barrow16
  
    
FT
1-1
Grimsby9
Chesterfield7
  
    
FT
0-3
Accrington21
Notts County6
  
    
FT
3-2
Port Vale2
Newport22
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Bromley11
Colchester Utd10
  
    
FT
4-2
Walsall4
Milton Keynes Dons19
  
    
FT
2-1
Fleetwood Town14
Milton Keynes Dons19
  
    
FT
0-0
Harrogate Town18
Colchester Utd10
  
    
BẢNG XẾP HẠNG LEAGUE TWO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Doncaster Rovers 46 24 12 10 73 50 84
2. Port Vale 46 22 14 10 65 46 80
3. Bradford City 46 22 12 12 64 45 78
4. Walsall 46 21 14 11 75 54 77
5. Wimbledon 46 20 13 13 56 35 73
6. Notts County 46 20 12 14 68 49 72
7. Chesterfield 46 19 13 14 73 54 70
8. Salford City 46 18 15 13 64 54 69
9. Grimsby 46 20 8 18 61 67 68
10. Colchester Utd 46 16 19 11 52 47 67
11. Bromley 46 17 15 14 64 59 66
12. Swindon 46 15 17 14 71 63 62
13. Crewe Alexandra 46 15 17 14 49 48 62
14. Fleetwood Town 46 15 15 16 60 60 60
15. Cheltenham 46 16 12 18 60 70 60
16. Barrow 46 15 14 17 52 50 59
17. Gillingham 46 14 16 16 41 46 58
18. Harrogate Town 46 14 11 21 43 61 53
19. Milton Keynes Dons 46 14 10 22 52 66 52
20. Tranmere Rovers 46 12 15 19 45 65 51
21. Accrington 46 12 14 20 53 69 50
22. Newport 46 13 10 23 52 76 49
23. Carlisle 46 10 12 24 44 71 42
24. Morecambe 46 10 6 30 40 72 36
  Lên hạng   Play off Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo