TRỰC TIẾP DUKLA PRAHA VS C. BUDEJOVICE
VĐQG Séc, vòng Play off
Dukla Praha
FT
2 - 1
(2-1)
C. Budejovice
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Dukla Praha
40%
Hòa
20%
C. Budejovice
40%
25/05 | Dukla Praha | 2 - 1 | C. Budejovice |
01/02 | C. Budejovice | 0 - 0 | Dukla Praha |
25/08 | Dukla Praha | 3 - 0 | C. Budejovice |
02/07 | C. Budejovice | 3 - 1 | Dukla Praha |
06/10 | Dukla Praha | 1 - 3 | C. Budejovice |
- PHONG ĐỘ DUKLA PRAHA
26/07 | Sigma Olomouc | 0 - 0 | Dukla Praha |
19/07 | MFk Karvina | 2 - 0 | Dukla Praha |
05/07 | Mlada Boleslav | 2 - 4 | Dukla Praha |
28/06 | Dukla Praha | 4 - 1 | Taborsko |
25/06 | Dukla Praha | 4 - 2 | Opava |
- PHONG ĐỘ C. BUDEJOVICE
26/07 | Opava | 3 - 0 | C. Budejovice |
18/07 | C. Budejovice | 0 - 2 | Brno |
11/07 | C. Budejovice | 2 - 2 | Pribram |
05/07 | C. Budejovice | 2 - 0 | Sellier&Bellot Vlasim |
28/06 | C. Budejovice | 0 - 3 | CFR Cluj |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.73*0 : 1*-0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DPRA khi thắng 5/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DPRA
Tài xỉu: 1.00*2 3/4*0.80
4/5 trận gần đây của DPRA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BUD cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | MFK Karvina | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 6 |
2. | Vik.Plzen | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 |
3. | Slavia Praha | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 4 |
4. | Zlin | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 4 |
5. | Slovan Liberec | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 4 |
6. | Sigma Olomouc | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 |
7. | Bohemians 1905 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 |
8. | Jablonec | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 |
9. | Mlada Boleslav | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 1 |
10. | Sparta Praha | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
11. | Hradec Kralove | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | 1 |
12. | Slovacko | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 |
13. | Dukla Praha | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 |
14. | Banik Ostrava | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
15. | Teplice | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 |
16. | Pardubice | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: