TRỰC TIẾP DUKLA PRAHA VS MFK VYSKOV
VĐQG Séc, vòng Play off
Dukla Praha
FT
1 - 1
(0-1)
MFK Vyskov
TS 90': 1-1; HP: 0-0; Pen: 4-2
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Dukla Praha
20%
Hòa
40%
MFK Vyskov
40%
01/06 | Dukla Praha | 1 - 1 | MFK Vyskov |
28/05 | MFK Vyskov | 0 - 0 | Dukla Praha |
11/11 | MFK Vyskov | 2 - 0 | Dukla Praha |
01/11 | Dukla Praha | 3 - 1 | MFK Vyskov |
28/07 | Dukla Praha | 2 - 4 | MFK Vyskov |
- PHONG ĐỘ DUKLA PRAHA
19/07 | MFk Karvina | 2 - 0 | Dukla Praha |
05/07 | Mlada Boleslav | 2 - 4 | Dukla Praha |
28/06 | Dukla Praha | 4 - 1 | Taborsko |
25/06 | Dukla Praha | 4 - 2 | Opava |
01/06 | Dukla Praha | 1 - 1 | MFK Vyskov |
- PHONG ĐỘ MFK VYSKOV
01/06 | Dukla Praha | 1 - 1 | MFK Vyskov |
28/05 | MFK Vyskov | 0 - 0 | Dukla Praha |
25/05 | SK Prostejov | 0 - 2 | MFK Vyskov |
17/05 | MFK Vyskov | 2 - 0 | Vik.Zizkov |
11/05 | Zlin | 2 - 1 | MFK Vyskov |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
DPRA đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, TIVY thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: DPRA
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của TIVY có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Vik.Plzen | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 3 |
2. | Zlin | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 3 |
3. | MFK Karvina | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 |
4. | Bohemians 1905 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
5. | Sigma Olomouc | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
6. | Mlada Boleslav | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 1 |
7. | Slovan Liberec | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 1 |
8. | Hradec Kralove | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 |
9. | Slavia Praha | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 |
10. | Jablonec | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
11. | Sparta Praha | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
12. | Banik Ostrava | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
13. | Slovacko | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
14. | Teplice | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 |
15. | Dukla Praha | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
16. | Pardubice | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: