TRỰC TIẾP HERMANNSTADT VS STEAUA BUCURESTI
VĐQG Romania, vòng 22
Hermannstadt
FT
0 - 1
(0-0)
Steaua Bucuresti
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Hermannstadt
20%
Hòa
60%
Steaua Bucuresti
20%
13/07 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Hermannstadt |
18/01 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Hermannstadt |
26/08 | Hermannstadt | 2 - 0 | Steaua Bucuresti |
17/12 | Steaua Bucuresti | 3 - 0 | Hermannstadt |
22/09 | Hermannstadt | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
- PHONG ĐỘ HERMANNSTADT
13/07 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Hermannstadt |
18/05 | Botosani | 2 - 1 | Hermannstadt |
15/05 | CFR Cluj | 3 - 2 | Hermannstadt |
10/05 | Hermannstadt | 1 - 0 | Politehnica Iasi |
05/05 | Otelul Galati | 1 - 2 | Hermannstadt |
- PHONG ĐỘ STEAUA BUCURESTI
13/07 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Hermannstadt |
10/07 | Steaua Bucuresti | 3 - 1 | Inter d.Escaldes |
06/07 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | CFR Cluj |
01/07 | Utrecht | 1 - 3 | Steaua Bucuresti |
28/06 | Almere City | 2 - 3 | Steaua Bucuresti |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.87*1/4 : 0*0.67
FCH đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, SBU thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: FCH
Tài xỉu: 0.90*2 1/4*0.90
4/5 trận gần đây của FCH có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitaea Cluj | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 |
2. | Rapid Bucuresti | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 |
3. | CFR Cluj | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 |
4. | UTA Arad | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 1 |
5. | Universitatea Craiova | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 1 |
6. | Hermannstadt | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
7. | Steaua Bucuresti | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
8. | Otelul Galati | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
9. | Petrolul Ploiesti | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
10. | Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11. | Dinamo Bucuresti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12. | FK Csikszereda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13. | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14. | Unirea Slobozia | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
15. | Arges Pitesti | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
16. | FC Metaloglobus | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: