TRỰC TIẾP KRUMOVGRAD VS SLAVIA SOFIA
VĐQG Bulgaria, vòng Play Off 8
Krumovgrad
FT
0 - 1
(0-1)
Slavia Sofia
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Krumovgrad
60%
Hòa
0%
Slavia Sofia
40%
15/05 | Krumovgrad | 0 - 1 | Slavia Sofia |
25/11 | Slavia Sofia | 0 - 1 | Krumovgrad |
20/07 | Krumovgrad | 1 - 0 | Slavia Sofia |
20/04 | Krumovgrad | 2 - 0 | Slavia Sofia |
27/10 | Slavia Sofia | 2 - 0 | Krumovgrad |
- PHONG ĐỘ KRUMOVGRAD
26/05 | Krumovgrad | 1 - 2 | Septemvri Sofia |
19/05 | CSKA 1948 Sofia | 2 - 0 | Krumovgrad |
15/05 | Krumovgrad | 0 - 1 | Slavia Sofia |
11/05 | Botev Vratsa | 1 - 0 | Krumovgrad |
06/05 | Krumovgrad | 0 - 4 | Lok. Plovdiv |
- PHONG ĐỘ SLAVIA SOFIA
28/07 | PFK Dobrudzha | 2 - 1 | Slavia Sofia |
20/07 | Slavia Sofia | 2 - 2 | Botev Vratsa |
04/07 | Slavia Sofia | 0 - 2 | Septemvri Sofia |
30/06 | Lok. Plovdiv | 0 - 1 | Slavia Sofia |
26/05 | Botev Vratsa | 2 - 1 | Slavia Sofia |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.85*1/4 : 0*0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FKFRU khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: FKFRU
Tài xỉu: 0.89*2*0.91
3/5 trận gần đây của SSOF có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Levski Sofia | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 |
2. | Ludogorets | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 |
3. | Cherno More | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 4 |
4. | CSKA 1948 Sofia | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 |
5. | Lok. Plovdiv | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 |
6. | FK Dobrudzha 1919 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 |
7. | Cska Sofia | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 |
8. | Lok. Sofia | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 |
9. | Beroe | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 |
10. | Spartak Varna | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 |
11. | Slavia Sofia | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | 1 |
12. | Botev Plovdiv | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 |
13. | Botev Vratsa | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 |
14. | Arda Kardzhali | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 |
15. | FK Montana 1921 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 1 |
16. | Septemvri Sofia | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
BÌNH LUẬN: