TRỰC TIẾP MLADA BOLESLAV VS SLOVACKO
VĐQG Séc, vòng Play off
Mlada Boleslav
FT
2 - 2
(0-0)
Slovacko
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Mlada Boleslav
20%
Hòa
40%
Slovacko
40%
25/05 | Mlada Boleslav | 2 - 2 | Slovacko |
23/11 | Slovacko | 1 - 1 | Mlada Boleslav |
28/07 | Mlada Boleslav | 3 - 0 | Slovacko |
14/05 | Mlada Boleslav | 0 - 1 | Slovacko |
16/12 | Mlada Boleslav | 0 - 1 | Slovacko |
- PHONG ĐỘ MLADA BOLESLAV
20/07 | Mlada Boleslav | 3 - 3 | Slovan Liberec |
12/07 | Mlada Boleslav | 2 - 2 | Polissya Zhytomyr |
09/07 | Sturm Graz | 1 - 1 | Mlada Boleslav |
05/07 | Mlada Boleslav | 2 - 4 | Dukla Praha |
28/06 | Mlada Boleslav | 3 - 2 | Vik.Zizkov |
- PHONG ĐỘ SLOVACKO
26/07 | Zlin | 1 - 1 | Slovacko |
20/07 | Slovacko | 0 - 1 | Sigma Olomouc |
12/07 | Istra 1961 | 1 - 0 | Slovacko |
09/07 | Sarajevo | 2 - 0 | Slovacko |
06/07 | Shakhtar Donetsk | 1 - 1 | Slovacko |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.88*0 : 1/2*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MBO khi thắng 17/33 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MBO
Tài xỉu: 1.00*2 3/4*0.80
4/5 trận gần đây của SLOK có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | MFK Karvina | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 6 |
2. | Vik.Plzen | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 |
3. | Slavia Praha | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 4 |
4. | Zlin | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 4 |
5. | Slovan Liberec | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 4 |
6. | Sigma Olomouc | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 |
7. | Bohemians 1905 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 |
8. | Jablonec | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 |
9. | Mlada Boleslav | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 1 |
10. | Sparta Praha | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
11. | Hradec Kralove | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | 1 |
12. | Slovacko | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 |
13. | Dukla Praha | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 |
14. | Banik Ostrava | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
15. | Teplice | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 |
16. | Pardubice | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: