x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

TỶ LỆ BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU
Tỷ Lệ VLWC KV Châu Âu
FT
0-1
Kazakhstan 
North Macedonia 
Hiệp 1
1/2 : 02
0.84-0.950.78-0.90
FT
4-3
Bỉ 
Wales 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.84-0.95-0.960.84
FT
5-1
Croatia 
Séc 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.900.791.000.88
FT
0-1
Estonia 
Na Uy 
Hiệp 1
2 1/2 : 03 1/2
0.86-0.970.990.89
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Đảo Faroe 
Gibraltar 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 1/2
0.85-0.960.86-0.98
FT
2-0
Italia 
Moldova 
Hiệp 1
0 : 33 3/4
0.930.960.930.95
Tỷ Lệ Giao Hữu ĐTQG
FT
0-4
Liechtenstein 
Scotland 
Hiệp 1
2 1/2 : 03 1/2
0.990.830.990.81
FT
4-2
Kosovo 
Comoros 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.940.940.880.99
FT
2-2
Montenegro 
Armenia 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.940.881.000.80
FT
1-0
Ma Rốc 
Benin 
Hiệp 1
0 : 1 3/42 1/2
0.80-0.980.77-0.97
Tỷ Lệ Giao Hữu BD Nữ
FT
2-0
Việt Nam U19 Nữ 
Myanmar U19 Nữ 
Hiệp 1
0 : 1 1/23
-0.880.700.890.91
Tỷ Lệ Giao Hữu U18
FT
0-3
Croatia U18 
Ireland U17 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 3/4
0.920.840.761.00
Tỷ Lệ Giao Hữu U19
FT
2-2
Bulgaria U19 
Albania U19 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.940.880.960.84
Tỷ Lệ Giao Hữu U20
FT
2-2
Arập Xêut U23 
Mali U20 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.970.921.000.87
Tỷ Lệ Giao Hữu U23
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
Hàn Quốc U23 
Australia U23 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.761.000.880.88
Tỷ Lệ Hạng 2 Iceland
FT
2-1
UMF Grindavik 1
HK Kopavogur 
Hiệp 1
1/2 : 03 1/2
0.920.900.900.90
FT
3-1
Leiknir Rey. 
Volsungur 
Hiệp 1
0 : 1/23 1/2
0.74-0.930.870.93
FT
1-1
Thor Akureyri 1
IR Reykjavik 
Hiệp 1
0 : 1/43 1/4
0.930.89-0.980.78
FT
0-2
Fjolnir 1
UMF Selfoss 
Hiệp 1
0 : 1/23 1/4
0.81-0.990.910.89
FT
2-2
Throttur Rey. 
UMF Njardvik 
Hiệp 1
0 : 03
0.821.000.76-0.96
FT
1-1
Keflavik 
Fylkir 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/4
0.900.920.830.97
Tỷ Lệ Hạng 3 Na Uy
FT
2-0
Eik Tonsberg 
Traeff 
Hiệp 1
0 : 1/23
0.810.890.740.96
FT
3-0
Notodden FK 
Brann II 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 3/4
0.950.750.830.87
Tỷ Lệ Hạng 3 Thụy Điển
FT
4-3
United IK Nordic 
Karlbergs BK 
Hiệp 1
0 : 1/23
0.780.920.780.92
Tỷ Lệ Aus South Sup.League
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-3
Adelaide Raiders 
FK Beograd (AUS) 
Hiệp 1
0 : 03 1/4
0.920.920.821.00
Tỷ Lệ Aus Victoria
FT
2-3
Melb. Victory U21 
Avondale Heights 
Hiệp 1
1 3/4 : 04
-0.990.88-0.980.85
Tỷ Lệ Nữ Hàn Quốc
FT
3-1
Red Angels Nữ 
Mung. Sangmu Nữ 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.76-0.940.820.98
FT
7-3
Hwacheon KSPO Nữ 
Changnyeong Nữ 
Hiệp 1
0 : 2 1/23 1/4
-0.940.760.900.90
FT
1-0
Suwon Nữ 
Sejong Sportstoto Nữ 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.960.78-0.940.74
Tỷ Lệ Hạng 2 Brazil
FT
1-0
Criciuma/SC 
Vila Nova/GO 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
-0.890.770.980.88
FT
1-0
Amazonas/AM 
Athletic Club/MG 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.980.90-0.960.82
Tỷ Lệ Cúp Colombia
FT
0-2
Deportivo Cali 1
Dep.Quindio 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.930.950.910.95
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo