T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá VĐQG Hồng Kông | |||||
FT 0-1 | Southern District5 Kowloon City6 | ||||
FT 4-3 | Lee Man FC2 North District8 | ||||
FT 1-2 | Tai Po1 Kitchee4 | ||||
FT 1-0 | HK Ranger7 Hong Kong FC9 | ||||
FT 1-2 | HK Ranger7 Kitchee4 | ||||
x
| |||||
FT 0-4 | Hong Kong FC9 Tai Po1 | ||||
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HỒNG KÔNG
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Tai Po | 24 | 17 | 4 | 3 | 62 | 31 | 55 |
2. | Lee Man FC | 24 | 17 | 2 | 5 | 54 | 33 | 53 |
3. | Eastern AA | 24 | 15 | 6 | 3 | 54 | 25 | 51 |
4. | Kitchee | 24 | 12 | 6 | 6 | 55 | 25 | 42 |
5. | Southern District | 24 | 7 | 7 | 10 | 34 | 35 | 28 |
6. | Kowloon City | 24 | 7 | 3 | 14 | 36 | 65 | 24 |
7. | HK Ranger | 24 | 6 | 5 | 13 | 38 | 53 | 23 |
8. | North District | 24 | 5 | 3 | 16 | 37 | 65 | 18 |
9. | Hong Kong FC | 24 | 3 | 2 | 19 | 21 | 59 | 11 |
AFC Champions League
VL AFC Champions League
Xuống hạng
Xuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: