T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá VĐQG Hồng Kông | |||||
FT 5-0 | Kitchee41 North District8 | ||||
FT 1-3 | HK Ranger7 Eastern AA3 | ||||
FT 2-5 | Kowloon City6 Tai Po2 | ||||
FT 1-1 | Lee Man FC11 Southern District5 | ||||
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HỒNG KÔNG
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Lee Man FC | 23 | 17 | 2 | 4 | 54 | 30 | 53 |
2. | Tai Po | 23 | 16 | 4 | 3 | 59 | 30 | 52 |
3. | Eastern AA | 23 | 15 | 5 | 3 | 53 | 24 | 50 |
4. | Kitchee | 23 | 12 | 5 | 6 | 54 | 24 | 41 |
5. | Southern District | 24 | 7 | 7 | 10 | 34 | 35 | 28 |
6. | Kowloon City | 23 | 6 | 3 | 14 | 31 | 62 | 21 |
7. | HK Ranger | 23 | 5 | 5 | 13 | 35 | 53 | 20 |
8. | North District | 23 | 5 | 3 | 15 | 36 | 62 | 18 |
9. | Hong Kong FC | 23 | 3 | 2 | 18 | 18 | 54 | 11 |
AFC Champions League
VL AFC Champions League
Xuống hạng
Xuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: