x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ITALIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Napoli 35 23 8 4 55 25 77
2. Inter Milan 35 22 8 5 73 33 74
3. Atalanta 34 19 8 7 67 31 65
4. Juventus 34 16 14 4 51 31 62
5. Bologna 34 16 13 5 52 37 61
6. Roma 34 17 9 8 49 32 60
7. Lazio 34 17 9 8 57 45 60
8. Fiorentina 34 17 8 9 53 34 59
9. AC Milan 34 15 9 10 53 38 54
10. Como 35 12 9 14 45 48 45
11. Torino 35 10 14 11 39 40 44
12. Udinese 35 12 8 15 38 49 44
13. Genoa 34 9 12 13 29 41 39
14. Cagliari 35 8 9 18 36 51 33
15. Parma 35 6 14 15 40 54 32
16. Verona 35 9 5 21 30 63 32
17. Lecce 35 6 9 20 24 57 27
18. Venezia 35 4 14 17 28 49 26
19. Empoli 34 4 13 17 27 54 25
20. Monza 34 2 9 23 25 59 15
  Champions League   Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Napoli 35 21 3 11 60.0%
2. Udinese 35 20 2 13 57.1%
3. Fiorentina 34 19 2 13 55.9%
4. Bologna 34 18 4 12 52.9%
5. Venezia 35 18 3 14 51.4%
6. Torino 35 18 1 16 51.4%
7. Parma 35 18 2 15 51.4%
8. Juventus 34 17 2 15 50.0%
9. Genoa 34 17 3 14 50.0%
10. Roma 34 17 3 14 50.0%
11. Atalanta 34 16 3 15 47.1%
12. Lazio 34 15 5 14 44.1%
13. Verona 35 14 5 16 40.0%
14. Como 35 14 2 19 40.0%
15. Cagliari 35 14 5 16 40.0%
16. Empoli 34 13 5 16 38.2%
17. AC Milan 34 12 2 20 35.3%
18. Lecce 35 12 5 18 34.3%
19. Inter Milan 35 11 2 22 31.4%
20. Monza 34 10 3 21 29.4%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Lecce 14 12 9 0 45.0% 54.0%
2. Genoa 12 17 5 0 58.0% 41.0%
3. Verona 12 13 9 1 28.0% 71.0%
4. Venezia 12 15 8 0 57.0% 42.0%
5. Roma 12 14 8 0 44.0% 55.0%
6. Torino 11 16 8 0 57.0% 42.0%
7. Napoli 10 20 5 0 42.0% 57.0%
8. Udinese 10 17 8 0 40.0% 60.0%
9. Parma 10 11 14 0 54.0% 45.0%
10. Fiorentina 10 17 7 0 38.0% 61.0%
11. Juventus 9 18 6 1 55.0% 44.0%
12. Empoli 9 18 7 0 50.0% 50.0%
13. Cagliari 9 19 7 0 45.0% 54.0%
14. Inter Milan 8 13 13 1 45.0% 54.0%
15. Monza 8 19 7 0 52.0% 47.0%
16. Atalanta 7 15 11 1 52.0% 47.0%
17. Bologna 7 17 10 0 55.0% 44.0%
18. AC Milan 7 19 8 0 44.0% 55.0%
19. Como 6 21 8 0 51.0% 48.0%
20. Lazio 5 19 10 0 47.0% 52.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Lazio 22 12 27 7
2. Fiorentina 20 14 27 7
3. Inter Milan 20 15 23 12
4. AC Milan 20 14 25 9
5. Parma 19 16 25 10
6. Verona 17 18 22 13
7. Udinese 17 18 27 8
8. Cagliari 17 18 25 10
9. Atalanta 17 17 23 11
10. Bologna 17 17 22 12
11. Napoli 16 19 26 9
12. Monza 16 18 22 12
13. Como 16 19 25 10
14. Lecce 15 20 22 13
15. Juventus 15 19 23 11
16. Empoli 15 19 20 14
17. Venezia 13 22 18 17
18. Roma 13 21 22 12
19. Genoa 11 23 18 16
20. Torino 10 25 24 11

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo