x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Nhật Bản

FT
3-2
Avispa Fukuoka12
Alb. Niigata (JPN)19
  
    
FT
2-1
Machida Zelvia6
Kashima Antlers3
  
    
FT
2-1
Cerezo Osaka9
Tokyo Verdy13
  
    
FT
1-2
Kawasaki Fro.5
Vissel Kobe4
  
    
FT
3-3
Kashiwa Reysol1
Kyoto Sanga2
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Yokohama FM20
Okayama11
  
    
FT
1-1
Nagoya Grampus16
Shimizu S-Pulse14
  
    
FT
0-4
Yokohama FC18
Sanf Hiroshima7
  
    
FT
2-0
Gamba Osaka10
FC Tokyo15
  
    
25/06
Hoãn
Vissel Kobe4
Cerezo Osaka9
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Kawasaki Fro.5
Alb. Niigata (JPN)19
  
    
FT
0-3
Yokohama FM20
FC Tokyo15
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Kashiwa Reysol 23 12 8 3 31 20 44
2. Kyoto Sanga 23 12 5 6 38 27 41
3. Kashima Antlers 23 13 2 8 33 22 41
4. Vissel Kobe 22 12 4 6 30 21 40
5. Kawasaki Fro. 23 10 8 5 37 24 38
6. Machida Zelvia 23 11 4 8 33 25 37
7. Sanf Hiroshima 21 11 3 7 24 15 36
8. Urawa Red 21 9 7 5 26 20 34
9. Cerezo Osaka 23 9 6 8 34 30 33
10. Gamba Osaka 23 9 4 10 27 30 31
11. Okayama 22 8 6 8 19 18 30
12. Avispa Fukuoka 22 8 6 8 19 21 30
13. Tokyo Verdy 22 7 7 8 14 21 28
14. Shimizu S-Pulse 23 7 6 10 27 32 27
15. FC Tokyo 23 7 5 11 24 32 26
16. Nagoya Grampus 22 6 7 9 26 29 25
17. Shonan Bellmare 22 6 5 11 16 30 23
18. Yokohama FC 23 5 4 14 14 28 19
19. Alb. Niigata (JPN) 23 4 7 12 24 39 19
20. Yokohama FM 23 4 6 13 20 32 18
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo