x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Pháp

FT
2-4
Monaco3
PSG1
  
    
FT
3-2
Nice41
Rennes12
  
    
FT
3-1
Saint Etienne17
Stade Reims16
  
    
FT
1-1
Lille5
Nantes13
  
    
FT
1-0
Lyon6
Montpellier18
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Angers14
Stade Brestois9
  
    
FT
0-1
Lens81
Toulouse10
  
    
FT
3-1
Strasbourg7
Auxerre11
  
    
FT
5-1
Marseille2
Le Havre15
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSG 34 26 6 2 92 35 84
2. Marseille 34 20 5 9 74 47 65
3. Monaco 34 18 7 9 63 41 61
4. Nice 34 17 9 8 66 41 60
5. Lille 34 17 9 8 52 36 60
6. Lyon 34 17 6 11 65 46 57
7. Strasbourg 34 16 9 9 56 44 57
8. Lens 34 15 7 12 42 39 52
9. Stade Brestois 34 15 5 14 52 59 50
10. Toulouse 34 11 9 14 44 43 42
11. Auxerre 34 11 9 14 48 51 42
12. Rennes 34 13 2 19 51 50 41
13. Nantes 34 8 12 14 39 52 36
14. Angers 34 10 6 18 32 53 36
15. Le Havre 34 10 4 20 40 71 34
16. Stade Reims 34 8 9 17 33 47 33
17. Saint Etienne 34 8 6 20 39 77 30
18. Montpellier 34 4 4 26 23 79 16
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Marseille 34 21 0 13 61.8%
2. Strasbourg 34 20 4 10 58.8%
3. Auxerre 34 18 2 14 52.9%
4. Lille 34 18 0 16 52.9%
5. PSG 34 18 2 14 52.9%
6. Saint Etienne 34 17 2 15 50.0%
7. Angers 34 17 3 14 50.0%
8. Lyon 34 17 0 17 50.0%
9. Stade Reims 35 17 1 17 48.6%
10. Nice 34 16 3 15 47.1%
11. Nantes 34 15 2 17 44.1%
12. Monaco 34 15 1 18 44.1%
13. Lens 34 15 5 14 44.1%
14. Stade Brestois 34 15 2 17 44.1%
15. Le Havre 34 14 3 17 41.2%
16. Toulouse 34 14 2 18 41.2%
17. Rennes 34 12 2 20 35.3%
18. Montpellier 34 11 0 23 32.4%
19. Metz 1 0 0 1 .0%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Stade Reims 10 18 7 0 60.0% 40.0%
2. Lens 10 15 8 1 61.0% 38.0%
3. Angers 8 19 7 0 61.0% 38.0%
4. Strasbourg 8 13 12 1 58.0% 41.0%
5. Rennes 7 16 11 0 38.0% 61.0%
6. Lille 7 19 8 0 52.0% 47.0%
7. Toulouse 7 20 7 0 50.0% 50.0%
8. Montpellier 7 14 13 0 52.0% 47.0%
9. Auxerre 6 13 15 0 67.0% 32.0%
10. Nantes 6 19 8 1 58.0% 41.0%
11. Saint Etienne 5 13 14 2 61.0% 38.0%
12. Monaco 5 18 10 1 50.0% 50.0%
13. Stade Brestois 5 14 14 1 61.0% 38.0%
14. Le Havre 4 17 12 1 50.0% 50.0%
15. Lyon 4 16 13 1 50.0% 50.0%
16. PSG 4 11 17 2 50.0% 50.0%
17. Nice 3 19 11 1 58.0% 41.0%
18. Marseille 2 15 17 0 61.0% 38.0%
19. Metz 0 1 0 0 100.0% .0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. PSG 25 9 29 5
2. Marseille 23 11 25 9
3. Monaco 22 12 26 8
4. Lyon 22 12 22 12
5. Auxerre 21 13 25 9
6. Stade Brestois 21 13 31 3
7. Le Havre 21 13 25 9
8. Strasbourg 20 14 24 10
9. Rennes 20 14 27 7
10. Nice 20 14 29 5
11. Montpellier 19 15 26 8
12. Saint Etienne 19 15 29 5
13. Lille 17 17 27 7
14. Toulouse 17 17 20 14
15. Stade Reims 15 20 29 6
16. Nantes 15 19 26 8
17. Lens 12 22 22 12
18. Angers 11 23 23 11
19. Metz 0 1 1 0

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo