x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Pháp

FT
2-2
Stade Brestois9
Auxerre10
  
    
FT
5-1
Marseille2
Saint Etienne17
  
    
FT
7-1
Monaco3
Nantes15
  
    
FT
0-1
Toulouse12
PSG1
  
    
FT
1-4
Montpellier18
Lyon7
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Stade Reims13
Angers14
  
    
FT
0-2
Lens81
Strasbourg6
  
    
FT
1-3
Le Havre16
Nice4
  
    
FT
0-2
Rennes111
Lille5
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSG 32 24 6 2 85 33 78
2. Marseille 32 18 5 9 67 44 59
3. Monaco 32 17 7 8 61 37 58
4. Nice 32 16 9 7 60 39 57
5. Lille 32 16 9 7 50 33 57
6. Strasbourg 32 16 9 7 53 39 57
7. Lyon 32 16 6 10 63 44 54
8. Lens 32 14 6 12 37 38 48
9. Stade Brestois 32 14 5 13 50 53 47
10. Auxerre 32 11 8 13 46 47 41
11. Rennes 32 12 2 18 47 46 38
12. Toulouse 32 10 8 14 40 40 38
13. Stade Reims 32 8 9 15 32 43 33
14. Angers 32 9 6 17 30 50 33
15. Nantes 32 7 11 14 35 51 32
16. Le Havre 32 9 4 19 36 66 31
17. Saint Etienne 32 7 6 19 35 74 27
18. Montpellier 32 4 4 24 22 72 16
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Strasbourg 32 20 4 8 62.5%
2. Marseille 32 19 0 13 59.4%
3. Lille 32 18 0 14 56.2%
4. Auxerre 32 17 1 14 53.1%
5. Lyon 32 17 0 15 53.1%
6. PSG 32 17 2 13 53.1%
7. Saint Etienne 32 16 2 14 50.0%
8. Stade Reims 32 15 1 16 46.9%
9. Angers 32 15 3 14 46.9%
10. Nice 32 15 3 14 46.9%
11. Nantes 32 14 1 17 43.8%
12. Monaco 32 14 1 17 43.8%
13. Stade Brestois 32 14 2 16 43.8%
14. Le Havre 32 13 3 16 40.6%
15. Toulouse 32 13 2 17 40.6%
16. Lens 32 13 5 14 40.6%
17. Rennes 32 11 2 19 34.4%
18. Montpellier 32 11 0 21 34.4%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Stade Reims 10 15 7 0 59.0% 40.0%
2. Lens 10 14 7 1 59.0% 40.0%
3. Angers 8 17 7 0 62.0% 37.0%
4. Strasbourg 8 12 11 1 62.0% 37.0%
5. Rennes 7 15 10 0 34.0% 65.0%
6. Lille 7 17 8 0 53.0% 46.0%
7. Toulouse 7 19 6 0 50.0% 50.0%
8. Montpellier 7 13 12 0 56.0% 43.0%
9. Auxerre 6 12 14 0 65.0% 34.0%
10. Nantes 6 17 8 1 59.0% 40.0%
11. Saint Etienne 5 12 13 2 62.0% 37.0%
12. Monaco 5 17 9 1 46.0% 53.0%
13. Stade Brestois 5 13 13 1 59.0% 40.0%
14. Le Havre 4 17 10 1 50.0% 50.0%
15. Lyon 4 14 13 1 46.0% 53.0%
16. PSG 4 11 15 2 50.0% 50.0%
17. Nice 3 18 10 1 56.0% 43.0%
18. Marseille 2 15 15 0 59.0% 40.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. PSG 23 9 27 5
2. Lyon 22 10 22 10
3. Monaco 21 11 25 7
4. Marseille 21 11 24 8
5. Auxerre 20 12 23 9
6. Stade Brestois 20 12 29 3
7. Rennes 19 13 25 7
8. Le Havre 19 13 24 8
9. Nice 19 13 27 5
10. Strasbourg 18 14 22 10
11. Saint Etienne 18 14 27 5
12. Montpellier 17 15 24 8
13. Lille 16 16 25 7
14. Toulouse 16 16 19 13
15. Stade Reims 14 18 26 6
16. Nantes 14 18 24 8
17. Lens 11 21 21 11
18. Angers 10 22 22 10

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo