x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Tây Ban Nha

FT
2-0
Celta Vigo7
Mallorca101 
  
    
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
2-1
Las Palmas19
Valladolid20
  
    
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
2-2
Real Betis6
Barcelona1
  
    
Trực tiếp: SSPORT1 (SCTV22)
FT
0-1
Valencia11
Rayo Vallecano8
  
    
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
0-3
Girona17
Real Madrid2
  
    
Trực tiếp: SSPORT1 (SCTV22)
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-3
Leganes18
Real Sociedad12
  
    
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
2-0
Athletic Bilbao4
Villarreal5
  
    
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
2-2
Osasuna9
Alaves14
  
    
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
4-3
Atletico Madrid3
Sevilla16
  
    
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
1-0
Getafe13
Espanyol15
  
    
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Barcelona 38 28 4 6 102 39 88
2. Real Madrid 38 26 6 6 78 38 84
3. Atletico Madrid 38 22 10 6 68 30 76
4. Athletic Bilbao 38 19 13 6 54 29 70
5. Villarreal 38 20 10 8 71 51 70
6. Real Betis 38 16 12 10 57 50 60
7. Celta Vigo 38 16 7 15 59 57 55
8. Rayo Vallecano 38 13 13 12 41 45 52
9. Osasuna 38 12 16 10 48 52 52
10. Mallorca 38 13 9 16 35 44 48
11. Valencia 38 11 13 14 44 54 46
12. Real Sociedad 38 13 7 18 35 46 46
13. Getafe 38 11 9 18 34 39 42
14. Alaves 38 10 12 16 38 48 42
15. Espanyol 38 11 9 18 40 51 42
16. Sevilla 38 10 11 17 42 55 41
17. Girona 38 11 8 19 44 60 41
18. Leganes 38 9 13 16 39 56 40
19. Las Palmas 38 8 8 22 40 61 32
20. Valladolid 38 4 4 30 26 90 16
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Celta Vigo 38 22 2 14 57.9%
2. Leganes 38 22 3 13 57.9%
3. Rayo Vallecano 38 21 2 15 55.3%
4. Osasuna 38 21 3 14 55.3%
5. Athletic Bilbao 38 21 2 15 55.3%
6. Villarreal 38 20 3 15 52.6%
7. Valencia 38 19 2 17 50.0%
8. Real Betis 38 19 1 18 50.0%
9. Alaves 38 19 2 17 50.0%
10. Real Madrid 38 19 2 17 50.0%
11. Espanyol 38 19 2 17 50.0%
12. Mallorca 38 18 0 20 47.4%
13. Barcelona 38 18 2 18 47.4%
14. Atletico Madrid 38 18 3 17 47.4%
15. Getafe 38 16 3 19 42.1%
16. Las Palmas 38 15 5 18 39.5%
17. Real Sociedad 38 14 2 22 36.8%
18. Valladolid 38 12 2 24 31.6%
19. Sevilla 38 12 4 22 31.6%
20. Girona 38 12 1 25 31.6%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Mallorca 15 19 4 0 39.0% 60.0%
2. Alaves 15 15 8 0 42.0% 57.0%
3. Getafe 15 21 2 0 39.0% 60.0%
4. Athletic Bilbao 14 18 5 1 47.0% 52.0%
5. Real Sociedad 14 18 6 0 44.0% 55.0%
6. Rayo Vallecano 13 18 7 0 47.0% 52.0%
7. Sevilla 12 17 8 1 50.0% 50.0%
8. Leganes 12 18 6 2 44.0% 55.0%
9. Espanyol 11 19 8 0 44.0% 55.0%
10. Atletico Madrid 11 18 8 1 47.0% 52.0%
11. Valladolid 10 17 9 2 28.0% 71.0%
12. Valencia 10 21 6 1 44.0% 55.0%
13. Las Palmas 10 16 12 0 44.0% 55.0%
14. Girona 9 19 9 1 36.0% 63.0%
15. Osasuna 8 20 10 0 63.0% 36.0%
16. Real Betis 7 20 11 0 50.0% 50.0%
17. Barcelona 7 13 14 4 36.0% 63.0%
18. Celta Vigo 7 18 11 2 36.0% 63.0%
19. Villarreal 6 19 11 2 47.0% 52.0%
20. Real Madrid 4 24 9 1 42.0% 57.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Barcelona 27 11 31 7
2. Valladolid 25 13 27 11
3. Villarreal 25 13 32 6
4. Celta Vigo 24 14 31 7
5. Real Madrid 22 16 28 10
6. Girona 21 17 27 11
7. Real Betis 21 17 26 12
8. Las Palmas 19 19 24 14
9. Rayo Vallecano 17 21 25 13
10. Atletico Madrid 17 21 24 14
11. Valencia 17 21 30 8
12. Osasuna 17 21 26 12
13. Real Sociedad 16 22 26 12
14. Leganes 16 22 21 17
15. Mallorca 15 23 20 18
16. Sevilla 15 23 26 12
17. Espanyol 15 23 24 14
18. Alaves 14 24 25 13
19. Athletic Bilbao 14 24 19 19
20. Getafe 13 25 24 14

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo