x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Ukraina

08/11
21h00
PFK Aleksandriya10
Polissya Zhytomyr11
  
    
08/11
21h00
Veres Rivne13
Rukh Vynnyky2
  
    
08/11
21h00
Dinamo Kiev3
LNZ Cherkasy7
  
    
08/11
21h00
Metalist 1925 Kharkiv8
Zorya14
  
    
08/11
21h00
Epitsentr Kam-Pod4
Obolon Kiev9
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
08/11
21h00
Karpaty Lviv5
Kryvbas15
  
    
08/11
21h00
Kudrivka6
Kolos Kovalivka1
  
    
08/11
21h00
Shakhtar Donetsk12
Poltava16
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Kolos Kovalivka 1 1 0 0 2 1 3
2. Rukh Vynnyky 1 1 0 0 2 1 3
3. Dinamo Kiev 0 0 0 0 0 0 0
4. Epitsentr Kam-Pod 0 0 0 0 0 0 0
5. Karpaty Lviv 0 0 0 0 0 0 0
6. Kudrivka 0 0 0 0 0 0 0
7. LNZ Cherkasy 0 0 0 0 0 0 0
8. Metalist 1925 Kharkiv 0 0 0 0 0 0 0
9. Obolon Kiev 0 0 0 0 0 0 0
10. PFK Aleksandriya 0 0 0 0 0 0 0
11. Polissya Zhytomyr 0 0 0 0 0 0 0
12. Shakhtar Donetsk 0 0 0 0 0 0 0
13. Veres Rivne 0 0 0 0 0 0 0
13. Vorskla 30 6 9 15 24 38 27
14. Zorya 0 0 0 0 0 0 0
14. Livyi Bereh Kyiv 30 7 5 18 18 39 26
15. Inhulets Petrove 30 5 9 16 21 47 24
15. Kryvbas 1 0 0 1 1 2 0
16. Poltava 1 0 0 1 1 2 0
16. Chernomorets 30 6 5 19 20 45 23
  VL Champions League   VL Europa League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo