T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá VĐQG Việt Nam | |||||
FT 2-1 | TX Nam Định1 Hà Nội FC2 | ||||
Trực tiếp: FPTPlay, VTV5 | |||||
FT 1-1 | SHB Đà Nẵng14 Thể Công - Viettel3 | ||||
Trực tiếp: FPT Play, TV 360+4 | |||||
FT 2-2 | TP.HCM11 ĐA Thanh Hóa7 | ||||
Trực tiếp: FPT Play, HTV Thể thao | |||||
FT 1-0 | SL Nghệ An12 Hải Phòng6 | ||||
Trực tiếp: FPT Play, VTV5 | |||||
FT 4-4 | CA Hà Nội5 Quảng Nam10 | ||||
Trực tiếp: FPT Play, HTV Thể thao | |||||
x
| |||||
FT 1-1 | HA Gia Lai9 QN Bình Định13 | ||||
Trực tiếp: FPT Play, VTV5 | |||||
FT 2-2 | BCM Bình Dương8 HL Hà Tĩnh4 | ||||
Trực tiếp: FPT Play, TV 360+4 |
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG VIỆT NAM
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | TX Nam Định | 24 | 15 | 6 | 3 | 48 | 18 | 51 |
2. | Hà Nội FC | 24 | 13 | 7 | 4 | 41 | 21 | 46 |
3. | Thể Công - Viettel | 24 | 10 | 8 | 6 | 39 | 28 | 38 |
4. | HL Hà Tĩnh | 24 | 7 | 14 | 3 | 22 | 17 | 35 |
5. | CA Hà Nội | 22 | 8 | 9 | 5 | 31 | 20 | 33 |
6. | Hải Phòng | 24 | 8 | 8 | 8 | 25 | 23 | 32 |
7. | ĐA Thanh Hóa | 24 | 7 | 10 | 7 | 31 | 28 | 31 |
8. | BCM Bình Dương | 23 | 8 | 5 | 10 | 27 | 33 | 29 |
9. | HA Gia Lai | 24 | 7 | 7 | 10 | 29 | 35 | 28 |
10. | Quảng Nam | 24 | 5 | 10 | 9 | 24 | 31 | 25 |
11. | TP.HCM | 24 | 5 | 10 | 9 | 18 | 34 | 25 |
12. | SL Nghệ An | 24 | 4 | 11 | 9 | 18 | 32 | 23 |
13. | QN Bình Định | 23 | 5 | 6 | 12 | 19 | 33 | 21 |
14. | SHB Đà Nẵng | 24 | 4 | 9 | 11 | 20 | 39 | 21 |
Championship Round
Relegation Round
Xuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: