T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá VĐQG Việt Nam | |||||
FT 0-1 | TP.HCM10 HL Hà Tĩnh5 | ||||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
FT 1-0 | Thể Công - Viettel4 SL Nghệ An11 | ||||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
FT 3-1 | TX Nam Định1 BCM Bình Dương8 | ||||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
FT 1-0 | HA Gia Lai9 Hải Phòng6 | ||||
FT 1-0 | SHB Đà Nẵng13 ĐA Thanh Hóa7 | ||||
x
| |||||
FT 2-1 | Hà Nội FC2 Quảng Nam12 | ||||
FT 1-5 | QN Bình Định14 CA Hà Nội3 | ||||
Trực tiếp: FPT Play |
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG VIỆT NAM
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | TX Nam Định | 25 | 16 | 6 | 3 | 50 | 18 | 54 |
2. | Hà Nội FC | 25 | 13 | 7 | 5 | 42 | 23 | 46 |
3. | CA Hà Nội | 25 | 11 | 9 | 5 | 43 | 23 | 42 |
4. | Thể Công - Viettel | 25 | 11 | 8 | 6 | 41 | 29 | 41 |
5. | HL Hà Tĩnh | 25 | 7 | 15 | 3 | 24 | 19 | 36 |
6. | Hải Phòng | 25 | 9 | 8 | 8 | 29 | 25 | 35 |
7. | ĐA Thanh Hóa | 25 | 7 | 10 | 8 | 32 | 32 | 31 |
8. | BCM Bình Dương | 25 | 8 | 5 | 12 | 30 | 40 | 29 |
9. | HA Gia Lai | 25 | 7 | 7 | 11 | 31 | 38 | 28 |
10. | TP.HCM | 25 | 6 | 10 | 9 | 19 | 34 | 28 |
11. | SL Nghệ An | 25 | 5 | 11 | 9 | 21 | 34 | 26 |
12. | Quảng Nam | 25 | 5 | 10 | 10 | 24 | 33 | 25 |
13. | SHB Đà Nẵng | 25 | 4 | 10 | 11 | 22 | 41 | 22 |
14. | QN Bình Định | 25 | 5 | 6 | 14 | 20 | 39 | 21 |
Championship Round
Relegation Round
Xuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: