x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Nhật Bản

FT
2-3
Montedio Yama.15
Ehime FC20
  
    
FT
1-1
Ventforet Kofu16
V-Varen Nagasaki10
  
    
FT
2-2
Sagan Tosu8
Renofa Yamaguchi19
  
    
FT
0-1
Roas. Kumamoto11
Vegalta Sendai2
  
    
FT
0-1
Tokushima Vortis5
Mito Hollyhock7
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
FC Imabari4
Omiya Ardija3
  
    
FT
1-0
JEF United Chiba1
Oita Trinita6
  
    
FT
1-2
Kataller Toyama14
Iwaki FC17
  
    
FT
2-1
Consa. Sapporo12
Fujieda MYFC13
  
    
FT
2-1
Blaublitz Akita18
Jubilo Iwata9
  
    
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. JEF United Chiba 13 10 2 1 27 11 32
2. Vegalta Sendai 13 7 4 2 17 10 25
3. Omiya Ardija 13 7 3 3 19 11 24
4. FC Imabari 13 5 7 1 19 11 22
5. Tokushima Vortis 13 6 4 3 11 5 22
6. Oita Trinita 13 5 6 2 13 8 21
7. Mito Hollyhock 13 5 5 3 17 12 20
8. Sagan Tosu 13 5 3 5 13 15 18
9. Jubilo Iwata 13 5 3 5 16 19 18
10. V-Varen Nagasaki 13 4 5 4 23 23 17
11. Roas. Kumamoto 13 4 4 5 13 14 16
12. Consa. Sapporo 13 5 1 7 13 20 16
13. Fujieda MYFC 13 4 3 6 18 21 15
14. Kataller Toyama 13 3 5 5 11 12 14
15. Montedio Yama. 13 3 4 6 16 17 13
16. Ventforet Kofu 13 3 4 6 10 15 13
17. Iwaki FC 13 3 4 6 12 19 13
18. Blaublitz Akita 13 4 1 8 14 25 13
19. Renofa Yamaguchi 13 2 5 6 14 18 11
20. Ehime FC 13 1 5 7 14 24 8
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo