x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Nhật Bản

FT
1-2
Iwaki FC19
Vegalta Sendai3
  
    
FT
0-0
Renofa Yamaguchi18
Fujieda MYFC15
  
    
FT
0-4
Montedio Yama.13
Ventforet Kofu10
  
    
FT
1-1
Tokushima Vortis4
Jubilo Iwata6
  
    
FT
2-1
Sagan Tosu71
Consa. Sapporo12
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
V-Varen Nagasaki8
JEF United Chiba1
  
    
FT
1-2
Roas. Kumamoto14
Blaublitz Akita16
  
    
07/06
16h00
FC Imabari9
Oita Trinita11
  
    
08/06
12h00
Omiya Ardija2
Ehime FC20
  
    
08/06
12h00
Kataller Toyama17
Mito Hollyhock5
  
    
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. JEF United Chiba 17 11 3 3 29 14 36
2. Omiya Ardija 16 10 3 3 25 12 33
3. Vegalta Sendai 17 9 5 3 21 15 32
4. Tokushima Vortis 17 8 5 4 16 7 29
5. Mito Hollyhock 16 8 5 3 23 15 29
6. Jubilo Iwata 17 8 4 5 24 22 28
7. Sagan Tosu 17 8 4 5 18 17 28
8. V-Varen Nagasaki 17 7 6 4 29 26 27
9. FC Imabari 16 6 7 3 20 13 25
10. Ventforet Kofu 17 6 5 6 16 15 23
11. Oita Trinita 16 5 7 4 15 14 22
12. Consa. Sapporo 17 6 2 9 19 28 20
13. Montedio Yama. 17 4 5 8 20 23 17
14. Roas. Kumamoto 17 4 5 8 17 21 17
15. Fujieda MYFC 17 4 4 9 19 25 16
16. Blaublitz Akita 17 5 1 11 18 31 16
17. Kataller Toyama 16 3 6 7 14 17 15
18. Renofa Yamaguchi 17 3 6 8 16 22 15
19. Iwaki FC 17 3 6 8 15 25 15
20. Ehime FC 16 1 7 8 17 29 10
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo