x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Nhật Bản

FT
1-1
Iwaki FC14
V-Varen Nagasaki8
  
    
FT
3-0
Mito Hollyhock1
Kataller Toyama17
  
    
FT
3-2
Blaublitz Akita15
Roas. Kumamoto18
  
    
FT
1-0
FC Imabari10
Ehime FC20
  
    
FT
1-0
Ventforet Kofu9
Omiya Ardija5
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Renofa Yamaguchi191
Tokushima Vortis6
  
    
FT
1-1
Fujieda MYFC13
Vegalta Sendai3
  
    
FT
0-1
Montedio Yama.16
JEF United Chiba2
  
    
FT
2-1
Sagan Tosu4
Oita Trinita12
  
    
FT
5-1
Jubilo Iwata7
Consa. Sapporo11
  
    
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Mito Hollyhock 23 14 6 3 36 17 48
2. JEF United Chiba 23 12 5 6 33 21 41
3. Vegalta Sendai 23 11 8 4 28 21 41
4. Sagan Tosu 23 11 6 6 25 21 39
5. Omiya Ardija 23 10 8 5 32 21 38
6. Tokushima Vortis 23 10 8 5 23 13 38
7. Jubilo Iwata 23 11 5 7 36 28 38
8. V-Varen Nagasaki 23 10 8 5 39 35 38
9. Ventforet Kofu 23 8 8 7 23 20 32
10. FC Imabari 23 7 10 6 27 23 31
11. Consa. Sapporo 23 9 4 10 30 39 31
12. Oita Trinita 23 6 9 8 20 23 27
13. Fujieda MYFC 23 7 6 10 26 30 27
14. Iwaki FC 23 6 8 9 28 32 26
15. Blaublitz Akita 23 7 3 13 28 42 24
16. Montedio Yama. 23 6 5 12 31 35 23
17. Kataller Toyama 23 5 7 11 19 27 22
18. Roas. Kumamoto 23 5 6 12 26 36 21
19. Renofa Yamaguchi 23 3 10 10 19 28 19
20. Ehime FC 23 2 10 11 23 40 16
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo