x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Nhật Bản

FT
0-1
Consa. Sapporo14
Ventforet Kofu13
  
    
FT
3-1
Roas. Kumamoto12
Sagan Tosu9
  
    
FT
4-1
Mito Hollyhock5
Iwaki FC17
  
    
FT
0-1
Kataller Toyama16
Vegalta Sendai3
  
    
FT
3-2
Fujieda MYFC15
V-Varen Nagasaki10
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Blaublitz Akita18
Renofa Yamaguchi19
  
    
FT
2-2
FC Imabari4
Montedio Yama.11
  
    
FT
1-0
Jubilo Iwata8
JEF United Chiba1
  
    
FT
0-1
Ehime FC20
Oita Trinita7
  
    
FT
1-0
Tokushima Vortis6
Omiya Ardija2
  
    
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. JEF United Chiba 14 10 2 2 28 13 32
2. Omiya Ardija 15 9 3 3 24 12 30
3. Vegalta Sendai 15 8 4 3 19 14 28
4. FC Imabari 14 6 7 1 20 11 25
5. Mito Hollyhock 14 6 5 3 19 13 23
6. Tokushima Vortis 14 6 4 4 11 6 22
7. Oita Trinita 14 5 6 3 13 11 21
8. Jubilo Iwata 14 6 3 5 20 21 21
9. Sagan Tosu 14 6 3 5 14 15 21
10. V-Varen Nagasaki 14 5 5 4 25 24 20
11. Montedio Yama. 14 4 4 6 19 17 16
12. Roas. Kumamoto 14 4 4 6 13 15 16
13. Ventforet Kofu 14 4 4 6 11 15 16
14. Consa. Sapporo 14 5 1 8 15 24 16
15. Fujieda MYFC 14 4 3 7 19 23 15
16. Kataller Toyama 14 3 5 6 12 14 14
17. Iwaki FC 14 3 5 6 13 20 14
18. Blaublitz Akita 14 4 1 9 14 26 13
19. Renofa Yamaguchi 14 2 5 7 15 20 11
20. Ehime FC 14 1 6 7 15 25 9
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo