x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 3 Nhật Bản

27/06
11h00
Fukushima Utd8
Vanraure Hachinohe4
  
    
28/06
16h00
Ryukyu18
FC Gifu15
  
    
28/06
16h00
Sagamihara12
Azul Claro Numazu20
  
    
28/06
16h00
Giravanz Kita.6
Gainare Tottori19
  
    
28/06
16h00
Tochigi City1
Kagoshima5
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
28/06
17h00
Thespa Kusatsu14
Zweigen Kan.9
  
    
28/06
17h00
Tochigi SC11
Matsumoto Yama.10
  
    
28/06
17h00
Tegevajaro Miyazaki2
Kamatamare San.13
  
    
29/06
17h00
Kochi United SC16
Nagano Parceiro17
  
    
30/06
17h00
FC Osaka3
Nara Club7
  
    
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Tochigi City 12 7 4 1 19 10 25
2. Tegevajaro Miyazaki 12 6 4 2 16 11 22
3. FC Osaka 11 7 1 3 15 10 22
4. Vanraure Hachinohe 12 6 3 3 12 8 21
5. Kagoshima 12 5 5 2 20 13 20
6. Giravanz Kita. 12 6 2 4 12 7 20
7. Nara Club 12 5 4 3 16 14 19
8. Fukushima Utd 12 5 3 4 22 22 18
9. Zweigen Kan. 12 5 2 5 14 14 17
10. Matsumoto Yama. 10 4 3 3 11 12 15
11. Tochigi SC 12 4 3 5 7 8 15
12. Sagamihara 12 3 5 4 10 14 14
13. Kamatamare San. 12 3 4 5 10 12 13
14. Thespa Kusatsu 12 3 4 5 18 21 13
15. FC Gifu 12 3 4 5 14 18 13
16. Kochi United SC 12 3 3 6 19 23 12
17. Nagano Parceiro 11 3 2 6 11 16 11
18. Ryukyu 12 2 4 6 9 13 10
19. Gainare Tottori 12 2 4 6 8 14 10
20. Azul Claro Numazu 12 1 6 5 10 13 9
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo