T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá Hạng Nhất QG | |||||
FT 0-0 | Thừa Thiên Huế11 ĐT Long An8 | ||||
Trực tiếp: FPT Play, TV 360+6 | |||||
FT 0-1 | Đồng Tháp6 PVF CAND3 | ||||
Trực tiếp: FPT Play, TV 360+4 | |||||
FT 0-1 | Đồng Nai7 PĐ Ninh Bình1 | ||||
Trực tiếp: FPT Play, HTV Thể thao | |||||
FT 2-1 | Khánh Hòa4 Bà Rịa Vũng Tàu9 | ||||
Trực tiếp: FPT Play, TV 360+5 | |||||
FT 1-1 | TP.HCM 25 Hòa Bình10 | ||||
Trực tiếp: FPT Play, HTV1 |
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT QG
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PĐ Ninh Bình | 19 | 18 | 1 | 0 | 38 | 2 | 55 |
2. | TT Bình Phước | 19 | 12 | 5 | 2 | 27 | 13 | 41 |
3. | PVF CAND | 19 | 12 | 4 | 3 | 26 | 12 | 40 |
4. | Khánh Hòa | 19 | 5 | 6 | 8 | 15 | 22 | 21 |
5. | TP.HCM 2 | 19 | 4 | 8 | 7 | 12 | 20 | 20 |
6. | Đồng Tháp | 19 | 4 | 7 | 8 | 13 | 14 | 19 |
7. | Đồng Nai | 19 | 3 | 9 | 7 | 13 | 17 | 18 |
8. | ĐT Long An | 19 | 3 | 9 | 7 | 9 | 18 | 18 |
9. | Bà Rịa Vũng Tàu | 19 | 5 | 3 | 11 | 17 | 31 | 18 |
10. | Hòa Bình | 19 | 2 | 10 | 7 | 13 | 20 | 16 |
11. | Thừa Thiên Huế | 20 | 4 | 4 | 12 | 16 | 30 | 16 |
Lên hạng
PlaysOff
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: