TRỰC TIẾP CF MONTREAL VS CHARLOTTE FC
VĐQG Mỹ, vòng 24
CF Montreal
Chinonso Offor (31')
Kwadwo Opoku (29')
FT
2 - 0
(2-0)
Charlotte FC
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
85'
Jan Sobocinski
-
Zachary Brault-Guillard
Chinonso Offor (chấn thương)83'
-
80'
Justin Meram
Kamil Jozwia -
72'
Benjamin Bender
Brandt Bronic -
Matko Miljevic
Bryce Duk72'
-
Victor Wanyama
Samuel Piette (chấn thương)72'
-
Nathan Saliba
Ariel Lassite63'
-
Jules-Anthony Vilsaint
Kwadwo Opok63'
-
60'
Bill Tuiloma
-
54'
Patrick Agyemang
-
45'
Patrick Agyemang
Karol Swidersk -
45'
Orrin McKinze Gaines II
Kerwin Varga -
37'
Andrew Privett
Guzman Corujo (chấn thương) -
Chinonso Offor
31'
-
Kwadwo Opoku
29'
- THỐNG KÊ
14(6) | Sút bóng | 6(0) |
6 | Phạt góc | 6 |
6 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 3 |
1 | Việt vị | 1 |
46% | Cầm bóng | 54% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
40J. Sirois
-
4R. Camacho
-
25G. Corbo
-
16J. Waterman
-
22J. Raitala
-
6S. Piette
-
10B. Duke
-
29M. Choiniere
-
11A. Lassiter
-
90K. Opoku
-
9C. Offor
- Đội hình dự bị:
-
13M. Toye
-
2V. Wanyama
-
41J. Pantemis
-
19N. Saliba
-
15Brault-Guillard
-
8M. Miljevic
-
24G. Campbell
-
7Ahmed Hamdi
-
28J. Vilsaint
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Kristijan Kahlina
-
4Guzmán Corujo
-
2Jan Sobocinski
-
14Nathan Byrne
-
6Bill Tuiloma
-
8Ashley Westwood
-
13Brandt Bronico
-
11Karol Swiderski
-
18Kerwin Vargas
-
7Kamil Jozwiak
-
37Scott Arfield
- Đội hình dự bị:
-
33Patrick Agyemang
-
31George Marks
-
25Harrison Afful
-
34Andrew Privett
-
36Brandon Cambridge
-
24Jaylin Lindsey
-
17McKinze Gaines
-
22Justin Meram
-
15Benjamin Bender
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
CF Montreal
40%
Hòa
20%
Charlotte FC
40%
13/04 | CF Montreal | 0 - 1 | Charlotte FC |
06/10 | Charlotte FC | 2 - 0 | CF Montreal |
15/09 | CF Montreal | 2 - 1 | Charlotte FC |
16/07 | CF Montreal | 2 - 0 | Charlotte FC |
25/06 | Charlotte FC | 0 - 0 | CF Montreal |
- PHONG ĐỘ CF MONTREAL
18/05 | CF Montreal | 1 - 6 | Toronto |
15/05 | CF Montreal | 1 - 1 | Columbus Crew |
11/05 | New York City | 0 - 1 | CF Montreal |
04/05 | CF Montreal | 1 - 2 | Philadelphia Union |
27/04 | New York RB | 1 - 0 | CF Montreal |
- PHONG ĐỘ CHARLOTTE FC
18/05 | Charlotte FC | 1 - 4 | Chicago Fire |
15/05 | Orlando City | 3 - 1 | Charlotte FC |
11/05 | Nashville FC | 2 - 1 | Charlotte FC |
07/05 | North Carolina | 0 - 0 | Charlotte FC |
04/05 | Columbus Crew | 4 - 2 | Charlotte FC |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.84*0 : 1/4*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên MIT khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MIT
Tài xỉu: 0.88*2 1/2*1.00
4/5 trận gần đây của MIT có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng Dong | |||||||||||||||||||
1. | Philadelphia Union | 14 | 9 | 2 | 3 | 27 | 14 | 29 | |||||||||||
2. | Cincinnati | 14 | 9 | 2 | 3 | 19 | 15 | 29 | |||||||||||
3. | Columbus Crew | 14 | 7 | 6 | 1 | 22 | 14 | 27 | |||||||||||
4. | Orlando City | 14 | 6 | 6 | 2 | 27 | 16 | 24 | |||||||||||
5. | Nashville FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 24 | 16 | 24 | |||||||||||
6. | Inter Miami | 13 | 6 | 4 | 3 | 24 | 21 | 22 | |||||||||||
7. | New York City | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 14 | 21 | |||||||||||
8. | Chicago Fire | 13 | 5 | 4 | 4 | 24 | 24 | 19 | |||||||||||
9. | Charlotte FC | 14 | 6 | 1 | 7 | 21 | 21 | 19 | |||||||||||
10. | New York RB | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 17 | 18 | |||||||||||
11. | New England | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 10 | 18 | |||||||||||
12. | D.C. Utd | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 25 | 14 | |||||||||||
13. | Toronto | 14 | 3 | 4 | 7 | 16 | 18 | 13 | |||||||||||
14. | Atlanta United | 14 | 2 | 5 | 7 | 14 | 24 | 11 | |||||||||||
15. | CF Montreal | 14 | 1 | 4 | 9 | 8 | 23 | 7 | |||||||||||
Bảng Tay | |||||||||||||||||||
1. | Vancouver WC | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 10 | 28 | |||||||||||
2. | Minnesota Utd | 14 | 7 | 4 | 3 | 22 | 13 | 25 | |||||||||||
3. | San Diego | 14 | 7 | 3 | 4 | 25 | 16 | 24 | |||||||||||
4. | Portland Timbers | 14 | 6 | 5 | 3 | 23 | 20 | 23 | |||||||||||
5. | Los Angeles FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 25 | 20 | 22 | |||||||||||
6. | Seattle Sounders | 14 | 5 | 5 | 4 | 21 | 19 | 20 | |||||||||||
7. | Colorado Rapids | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 20 | 19 | |||||||||||
8. | San Jose EQ | 14 | 5 | 3 | 6 | 29 | 23 | 18 | |||||||||||
9. | Austin FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 9 | 16 | 18 | |||||||||||
10. | Houston Dynamo | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 19 | 16 | |||||||||||
11. | Dallas | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 22 | 16 | |||||||||||
12. | Real Salt Lake | 14 | 4 | 2 | 8 | 13 | 19 | 14 | |||||||||||
13. | Sporting Kansas | 14 | 3 | 3 | 8 | 19 | 24 | 12 | |||||||||||
14. | St. Louis City SC | 14 | 2 | 5 | 7 | 11 | 19 | 11 | |||||||||||
15. | LA Galaxy | 14 | 0 | 4 | 10 | 12 | 33 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG MỸ
BÌNH LUẬN: