TRỰC TIẾP MAN UTD VS TOTTENHAM
Ngoại Hạng Anh, vòng 21
Man Utd
Marcus Rashford (40')
Rasmus Hojlund (03')
FT
2 - 2
(2-1)
Tottenham
(46') Rodrigo Bentancur
(19') Richarlison
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
89'
Emerson Royal
Micky van de Ven (chấn thương) -
Antony
Marcus Rashfor88'
-
85'
Radu Dragusin
Oliver Skip -
80'
Bryan Gil
Timo Werne -
Lisandro Martinez
Jonny Evans (chấn thương)63'
-
Scott McTominay
Christian Erikse58'
-
46'
Rodrigo Bentancur
-
Rasmus Hojlund
45+4'
-
Marcus Rashford
40'
-
25'
Rodrigo Bentancur
-
Aaron Wan-Bissaka
24'
-
19'
Richarlison
-
Rasmus Hojlund
03'
- THỐNG KÊ
9(2) | Sút bóng | 16(6) |
8 | Phạt góc | 13 |
8 | Phạm lỗi | 5 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 1 |
3 | Việt vị | 4 |
36% | Cầm bóng | 64% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
24A. Onana
-
29Wan-Bissaka
-
19R. Varane
-
35J. Evans
-
20Diogo Dalot
-
14Eriksen
-
37K. Mainoo
-
17A. Garnacho
-
8B. Fernandes
-
10M. Rashford
-
11R. Hojlund
- Đội hình dự bị:
-
6L. Martinez
-
1A. Bayındır
-
22T. Heaton
-
18Casemiro
-
21Antony
-
28F. Pellistri
-
62O. Forson
-
39McTominay
-
53W. Kambwala
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13G. Vicario
-
38I. Udogie
-
37M. van de Ven
-
17C. Romero
-
23Pedro Porro
-
5P. Hojbjerg
-
30R. Bentancur
-
4O. Skipp
-
16T. Werner
-
9Richarlison
-
22B. Johnson
- Đội hình dự bị:
-
12Emerson
-
58Yago Santiago
-
40B. Austin
-
65A. Dorrington
-
63J. Donley
-
11Bryan Gil
-
20F. Forster
-
6R. Dragușin
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Man Utd
0%
Hòa
20%
Tottenham
80%
- PHONG ĐỘ MAN UTD
- PHONG ĐỘ TOTTENHAM
27/04 | Liverpool | 5 - 1 | Tottenham |
22/04 | Tottenham | 1 - 2 | Nottingham Forest |
18/04 | Ein.Frankfurt | 0 - 1 | Tottenham |
13/04 | Wolves | 4 - 2 | Tottenham |
11/04 | Tottenham | 1 - 1 | Ein.Frankfurt |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.89*0 : 1/4*0.99
TOT đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/4 trận sân khách gần đây). Mặt khác, MU thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất).Dự đoán: MU
Tài xỉu: 0.86*3 1/4*-0.98
3/5 trận gần đây của TOT có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Liverpool | 34 | 25 | 7 | 2 | 80 | 32 | 82 |
2. | Arsenal | 34 | 18 | 13 | 3 | 63 | 29 | 67 |
3. | Newcastle | 34 | 19 | 5 | 10 | 65 | 44 | 62 |
4. | Man City | 34 | 18 | 7 | 9 | 66 | 43 | 61 |
5. | Chelsea | 34 | 17 | 9 | 8 | 59 | 40 | 60 |
6. | Nottingham Forest | 33 | 18 | 6 | 9 | 53 | 39 | 60 |
7. | Aston Villa | 34 | 16 | 9 | 9 | 54 | 49 | 57 |
8. | Fulham | 34 | 14 | 9 | 11 | 50 | 46 | 51 |
9. | Brighton | 34 | 13 | 12 | 9 | 56 | 55 | 51 |
10. | Bournemouth | 34 | 13 | 11 | 10 | 53 | 41 | 50 |
11. | Brentford | 33 | 13 | 7 | 13 | 56 | 50 | 46 |
12. | Crystal Palace | 34 | 11 | 12 | 11 | 43 | 47 | 45 |
13. | Wolves | 34 | 12 | 5 | 17 | 51 | 61 | 41 |
14. | Man Utd | 34 | 10 | 9 | 15 | 39 | 47 | 39 |
15. | Everton | 34 | 8 | 14 | 12 | 34 | 41 | 38 |
16. | Tottenham | 34 | 11 | 4 | 19 | 62 | 56 | 37 |
17. | West Ham Utd | 34 | 9 | 9 | 16 | 39 | 58 | 36 |
18. | Ipswich | 34 | 4 | 9 | 21 | 33 | 74 | 21 |
19. | Leicester City | 34 | 4 | 6 | 24 | 27 | 76 | 18 |
20. | Southampton | 34 | 2 | 5 | 27 | 25 | 80 | 11 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
Thứ 4, ngày 15/01 | |||
02h30 | Chelsea | 2 - 2 | Bournemouth |
02h30 | Brentford | 2 - 2 | Man City |
02h30 | West Ham Utd | 3 - 2 | Fulham |
03h00 | Nottingham Forest | 1 - 1 | Liverpool |
Thứ 5, ngày 16/01 | |||
02h30 | Everton | 0 - 1 | Aston Villa |
02h30 | Leicester City | 0 - 2 | Crystal Palace |
02h30 | Newcastle | 3 - 0 | Wolves |
03h00 | Arsenal | 2 - 1 | Tottenham |
Thứ 6, ngày 17/01 | |||
02h30 | Ipswich | 0 - 2 | Brighton |
03h00 | Man Utd | 3 - 1 | Southampton |
BÌNH LUẬN: