TRỰC TIẾP MARSEILLE VS MONTPELLIER
VĐQG Pháp, vòng 30
Marseille
Adrien Rabiot (90')
Jonathan Rowe (74')
Mason Greenwood (67')
Wilfried Ndollo Bille (O.g 60')
Mason Greenwood (PEN 08')
FT
5 - 1
(1-0)
Montpellier
(83') Lucas Mincarelli
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+3'
Yael Mouanga
-
90+1'
Othmane Maamma
Nicolas Pay -
Adrien Rabiot
90'
-
Pol Lirola
Luis Henriqu86'
-
83'
Lucas Mincarelli
-
Amine Harit
Quentin Merli78'
-
Adrien Rabiot
77'
-
Jonathan Rowe
74'
-
72'
Khalil Fayad
Rabby Nzingoul -
72'
Joris Chotard
Junior Ndiay -
72'
Issiaga Sylla
Theo Sainte-Luc -
Mason Greenwood
67'
-
Jonathan Rowe
Amine Gouir65'
-
Ismaël Bennacer
Valentin Rongie65'
-
Wilfried Ndollo Bille
60'
-
46'
Rabby Nzingoula
-
Valentin Rongier
15'
-
Mason Greenwood
08'
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1G. Rulli
-
19G. Kondogbia
-
6U. Garcia
-
62A. Murillo
-
21V. Rongier
-
23P. Højbjerg
-
3Q. Merlin
-
44Luis Henrique
-
9Amine Gouiri
-
25A. Rabiot
-
10M. Greenwood
- Đội hình dự bị:
-
29Pol Lirola
-
17J. Rowe
-
26Bilal Nadir
-
11A. Harit
-
22I. Bennacer
-
14Moumbagna
-
12De Lange
-
8N. Maupay
-
13D. Cornelius
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
40B. Lecomte
-
27B. Omeragic
-
21L. Mincarelli
-
47Y. Mouanga
-
17T. Sainte-Luce
-
49W. Ndollo Bille
-
19R. Nzingoula
-
12J. Ferri
-
41J. Ndiaye
-
18N. Pays
-
70T. Coulibaly
- Đội hình dự bị:
-
4B. Kouyate
-
16D. Bertaud
-
3I. Sylla
-
13J. Chotard
-
14O. Maamma
-
11T. Savanier
-
77F. Sacko
-
22K. Fayad
-
10W. Khazri
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Marseille
60%
Hòa
40%
Montpellier
0%
20/04 | Marseille | 5 - 1 | Montpellier |
21/10 | Montpellier | 0 - 5 | Marseille |
26/02 | Marseille | 4 - 1 | Montpellier |
21/12 | Montpellier | 1 - 1 | Marseille |
01/04 | Marseille | 1 - 1 | Montpellier |
- PHONG ĐỘ MARSEILLE
- PHONG ĐỘ MONTPELLIER
18/05 | Nantes | 3 - 0 | Montpellier |
11/05 | Montpellier | 1 - 4 | PSG |
04/05 | Stade Brestois | 1 - 0 | Montpellier |
27/04 | Montpellier | 0 - 0 | Stade Reims |
20/04 | Marseille | 5 - 1 | Montpellier |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.96*0 : 2*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MAR khi thắng 2 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: MAR
Tài xỉu: 0.88*3 1/4*1.00
4/5 trận gần đây của MAR có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 34 | 26 | 6 | 2 | 92 | 35 | 84 |
2. | Marseille | 34 | 20 | 5 | 9 | 74 | 47 | 65 |
3. | Monaco | 34 | 18 | 7 | 9 | 63 | 41 | 61 |
4. | Nice | 34 | 17 | 9 | 8 | 66 | 41 | 60 |
5. | Lille | 34 | 17 | 9 | 8 | 52 | 36 | 60 |
6. | Lyon | 34 | 17 | 6 | 11 | 65 | 46 | 57 |
7. | Strasbourg | 34 | 16 | 9 | 9 | 56 | 44 | 57 |
8. | Lens | 34 | 15 | 7 | 12 | 42 | 39 | 52 |
9. | Stade Brestois | 34 | 15 | 5 | 14 | 52 | 59 | 50 |
10. | Toulouse | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 43 | 42 |
11. | Auxerre | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 51 | 42 |
12. | Rennes | 34 | 13 | 2 | 19 | 51 | 50 | 41 |
13. | Nantes | 34 | 8 | 12 | 14 | 39 | 52 | 36 |
14. | Angers | 34 | 10 | 6 | 18 | 32 | 53 | 36 |
15. | Le Havre | 34 | 10 | 4 | 20 | 40 | 71 | 34 |
16. | Stade Reims | 34 | 8 | 9 | 17 | 33 | 47 | 33 |
17. | Saint Etienne | 34 | 8 | 6 | 20 | 39 | 77 | 30 |
18. | Montpellier | 34 | 4 | 4 | 26 | 23 | 79 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
Thứ 7, ngày 19/04 | |||
01h45 | Rennes | 2 - 1 | Nantes |
22h00 | PSG | 2 - 1 | Le Havre |
C.Nhật, ngày 20/04 | |||
00h00 | Monaco | 0 - 0 | Strasbourg |
02h05 | Marseille | 5 - 1 | Montpellier |
20h00 | Lille | 3 - 1 | Auxerre |
22h15 | Stade Reims | 1 - 0 | Toulouse |
22h15 | Stade Brestois | 1 - 3 | Lens |
22h15 | Nice | 2 - 1 | Angers |
Thứ 2, ngày 21/04 | |||
01h45 | Saint Etienne | 2 - 1 | Lyon |
BÌNH LUẬN: