TRỰC TIẾP NICE VS RENNES
VĐQG Pháp, vòng 34
Nice
Terem Moffi (72')
Gaëtan Laborde (50')
FT
2 - 1
(0-0)
Rennes
(78') Benjamin Bourigeaud
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
78'
Lorenz Assignon
Jeanuël Belocia -
78'
Benjamin Bourigeaud
-
76'
Ibrahim Salah
Lesley Ugochukw -
Youcef Atal
Badredine Bouanan73'
-
Pablo Rosario
Aaron Ramse73'
-
Terem Moffi
72'
-
70'
Karl Toko Ekambi
Arnaud Kalimuend -
55'
Hamari Traore
-
Gaëtan Laborde
50'
- THỐNG KÊ
11(4) | Sút bóng | 14(4) |
4 | Phạt góc | 7 |
11 | Phạm lỗi | 11 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 1 |
4 | Việt vị | 0 |
45% | Cầm bóng | 55% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1K. Schmeichel
-
23J. Lotomba
-
4Dante
-
25J. Todibo
-
26M. Bard
-
16A. Ramsey
-
28H. Boudaoui
-
19K. Thuram
-
35B. Bouanani
-
9T. Moffi
-
24G. Laborde
- Đội hình dự bị:
-
33A. Mendy
-
42M. Viti
-
8P. Rosario
-
37R. Belahyane
-
90M. Bulka
-
21A. Beka Beka
-
20Y. Atal
-
11R. Barkley
-
14B. Brahimi
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30S. Mandanda
-
18J. Belocian
-
5A. Theate
-
23W. Omari
-
27H. Traore
-
6L. Ugochukwu
-
19A. Gouiri
-
21L. Majer
-
14Bourigeaud
-
10J. Doku
-
9A. Kalimuendo
- Đội hình dự bị:
-
8B. Santamaria
-
99Jeremy Jacquet
-
20F. Tait
-
41Alan Do Marcolino
-
1D. Alemdar
-
22L. Assignon
-
2Joe Rodon
-
17K. Toko Ekambi
-
34I. Salah
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Nice
60%
Hòa
0%
Rennes
40%
- PHONG ĐỘ NICE
- PHONG ĐỘ RENNES
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.85*0 : 0*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa giúp NIC chơi tự tin trước đội khách.Dự đoán: NIC
Tài xỉu: 0.84*2 1/4*-0.96
3/5 trận gần đây của REN có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 34 | 26 | 6 | 2 | 92 | 35 | 84 |
2. | Marseille | 34 | 20 | 5 | 9 | 74 | 47 | 65 |
3. | Monaco | 34 | 18 | 7 | 9 | 63 | 41 | 61 |
4. | Nice | 34 | 17 | 9 | 8 | 66 | 41 | 60 |
5. | Lille | 34 | 17 | 9 | 8 | 52 | 36 | 60 |
6. | Lyon | 34 | 17 | 6 | 11 | 65 | 46 | 57 |
7. | Strasbourg | 34 | 16 | 9 | 9 | 56 | 44 | 57 |
8. | Lens | 34 | 15 | 7 | 12 | 42 | 39 | 52 |
9. | Stade Brestois | 34 | 15 | 5 | 14 | 52 | 59 | 50 |
10. | Toulouse | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 43 | 42 |
11. | Auxerre | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 51 | 42 |
12. | Rennes | 34 | 13 | 2 | 19 | 51 | 50 | 41 |
13. | Nantes | 34 | 8 | 12 | 14 | 39 | 52 | 36 |
14. | Angers | 34 | 10 | 6 | 18 | 32 | 53 | 36 |
15. | Le Havre | 34 | 10 | 4 | 20 | 40 | 71 | 34 |
16. | Stade Reims | 34 | 8 | 9 | 17 | 33 | 47 | 33 |
17. | Saint Etienne | 34 | 8 | 6 | 20 | 39 | 77 | 30 |
18. | Montpellier | 34 | 4 | 4 | 26 | 23 | 79 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: