TRỰC TIẾP OKZHETPES VS ZHETYSU TALDYKORGAN
VĐQG Kazakhstan, vòng 18
Okzhetpes
FT
0 - 1
(0-1)
Zhetysu Taldykorgan
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Okzhetpes
40%
Hòa
0%
Zhetysu Taldykorgan
60%
11/05 | Zhetysu Taldykorgan | 1 - 3 | Okzhetpes |
12/08 | Okzhetpes | 2 - 1 | Zhetysu Taldykorgan |
07/05 | Zhetysu Taldykorgan | 1 - 0 | Okzhetpes |
08/11 | Okzhetpes | 0 - 1 | Zhetysu Taldykorgan |
11/09 | Zhetysu Taldykorgan | 1 - 0 | Okzhetpes |
- PHONG ĐỘ OKZHETPES
24/05 | Kairat Almaty | 1 - 2 | Okzhetpes |
17/05 | Okzhetpes | 1 - 3 | Aktobe |
11/05 | Zhetysu Taldykorgan | 1 - 3 | Okzhetpes |
04/05 | Yelimay Semey | 0 - 2 | Okzhetpes |
26/04 | Okzhetpes | 1 - 1 | FC Zhenis |
- PHONG ĐỘ ZHETYSU TALDYKORGAN
17/05 | Atyrau | 1 - 1 | Zhetysu Taldykorgan |
11/05 | Zhetysu Taldykorgan | 1 - 3 | Okzhetpes |
03/05 | Turan (KAZ) | 0 - 0 | Zhetysu Taldykorgan |
26/04 | Zhetysu Taldykorgan | 0 - 3 | Yelimay Semey |
19/04 | Ordabasy | 1 - 0 | Zhetysu Taldykorgan |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên OKZ khi thắng 5/9 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: OKZ
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của OKZ có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ZTAL cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Aktobe | 10 | 8 | 1 | 1 | 18 | 6 | 25 |
2. | Astana | 10 | 6 | 3 | 1 | 19 | 10 | 21 |
3. | Kairat Almaty | 10 | 6 | 2 | 2 | 22 | 8 | 20 |
4. | Tobol Kostanay | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 5 | 17 |
5. | Okzhetpes | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 12 | 17 |
6. | Yelimay Semey | 9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 6 | 16 |
7. | Ordabasy | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 8 | 14 |
8. | FK Kyzylzhar | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 11 | 12 |
9. | Turan (KAZ) | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 9 | 11 |
10. | Kaisar Kyzylorda | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 18 | 7 |
11. | FC Zhenis | 9 | 0 | 6 | 3 | 4 | 8 | 6 |
12. | Zhetysu Taldykorgan | 9 | 0 | 5 | 4 | 3 | 12 | 5 |
13. | Ulytau Zhezkazgan | 10 | 1 | 2 | 7 | 4 | 16 | 5 |
14. | Atyrau | 10 | 1 | 1 | 8 | 8 | 23 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG KAZAKHSTAN
BÌNH LUẬN: