TRỰC TIẾP POLI TIMISOARA VS PANDURII
VĐQG Romania, vòng Playoff 12
Poli Timisoara
FT
0 - 1
(0-1)
Pandurii
(19') P. Pacurar
- THỐNG KÊ
4(2) | Sút bóng | 6(2) |
6 | Phạt góc | 2 |
24 | Phạm lỗi | 23 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
1 | Việt vị | 2 |
58% | Cầm bóng | 42% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Poli Timisoara
20%
Hòa
20%
Pandurii
60%
24/05 | Poli Timisoara | 0 - 1 | Pandurii |
07/04 | Pandurii | 1 - 3 | Poli Timisoara |
19/11 | Pandurii | 2 - 2 | Poli Timisoara |
08/08 | Poli Timisoara | 1 - 3 | Pandurii |
19/10 | Pandurii | 3 - 1 | Poli Timisoara |
- PHONG ĐỘ POLI TIMISOARA
01/12 | Poli Timisoara | 0 - 0 | Arges Pitesti |
29/10 | Poli Timisoara | 2 - 0 | Rapid Bucuresti |
11/02 | Poli Timisoara | 1 - 2 | Astra Giurgiu |
03/06 | Concordia Chiajna | 0 - 1 | Poli Timisoara |
29/05 | Poli Timisoara | 1 - 3 | Dinamo Bucuresti |
- PHONG ĐỘ PANDURII
13/05 | Pandurii | 2 - 2 | FC U Craiova 1948 |
14/04 | FC U Craiova 1948 | 3 - 0 | Pandurii |
03/03 | Universitaea Cluj | 1 - 3 | Pandurii |
11/02 | Pandurii | 1 - 0 | Gaz Metan Medias |
05/06 | Botosani | 2 - 1 | Pandurii |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PAND khi thắng 4/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: PAND
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của TIMI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của PAND cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | CFR Cluj | 31 | 15 | 12 | 4 | 59 | 33 | 57 |
2. | Steaua Bucuresti | 31 | 15 | 12 | 4 | 46 | 27 | 57 |
3. | Universitatea Craiova | 31 | 15 | 10 | 6 | 48 | 28 | 55 |
4. | Universitaea Cluj | 31 | 14 | 10 | 7 | 43 | 30 | 52 |
5. | Dinamo Bucuresti | 31 | 13 | 12 | 6 | 42 | 29 | 51 |
6. | Rapid Bucuresti | 31 | 11 | 14 | 6 | 38 | 29 | 47 |
7. | Hermannstadt | 31 | 11 | 9 | 11 | 35 | 41 | 42 |
8. | Sepsi OSK | 31 | 11 | 8 | 12 | 39 | 37 | 41 |
9. | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 40 |
10. | UTA Arad | 31 | 9 | 10 | 12 | 30 | 35 | 37 |
11. | Farul Constanta | 31 | 8 | 12 | 11 | 29 | 38 | 36 |
12. | Otelul Galati | 31 | 7 | 11 | 13 | 24 | 34 | 32 |
13. | Politehnica Iasi | 31 | 8 | 8 | 15 | 29 | 46 | 32 |
14. | Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | 31 |
15. | Unirea Slobozia | 31 | 7 | 6 | 18 | 29 | 48 | 27 |
16. | Gloria Buzau | 31 | 6 | 5 | 20 | 27 | 52 | 23 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: