TRỰC TIẾP POLTAVA VS CHERNOMORETS
VĐQG Ukraina, vòng Play off 3
Poltava
FT
1 - 0
(0-0)
Chernomorets
+TS 90': 1-0; Tổng TS: 1-1; HP: 2-0
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Poltava
50%
Hòa
0%
Chernomorets
50%
27/05 | Poltava | 1 - 0 | Chernomorets |
23/05 | Chernomorets | 1 - 0 | Poltava |
- PHONG ĐỘ POLTAVA
30/06 | LNZ Cherkasy | 0 - 1 | Poltava |
27/05 | Poltava | 1 - 0 | Chernomorets |
23/05 | Chernomorets | 1 - 0 | Poltava |
22/06 | Poltava | 0 - 0 | Vorskla |
01/06 | Poltava | 0 - 2 | Cherkaskyi Dnipro |
- PHONG ĐỘ CHERNOMORETS
18/05 | Chernomorets | 1 - 1 | Dinamo Kiev |
10/05 | Vorskla | 1 - 2 | Chernomorets |
03/05 | Chernomorets | 0 - 3 | Shakhtar Donetsk |
26/04 | Chernomorets | 1 - 2 | Rukh Vynnyky |
20/04 | Veres Rivne | 2 - 1 | Chernomorets |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
POLT đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, CHER thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: CHER
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của POLT có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CHER cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Dinamo Kiev | 29 | 20 | 9 | 0 | 60 | 18 | 69 |
2. | PFK Aleksandriya | 29 | 20 | 6 | 3 | 46 | 22 | 66 |
3. | Shakhtar Donetsk | 29 | 18 | 7 | 4 | 68 | 25 | 61 |
4. | Polissya Zhytomyr | 29 | 12 | 11 | 6 | 37 | 27 | 47 |
5. | Karpaty Lviv | 29 | 13 | 7 | 9 | 41 | 33 | 46 |
6. | Kryvbas | 29 | 13 | 7 | 9 | 33 | 25 | 46 |
7. | Rukh Vynnyky | 29 | 9 | 10 | 10 | 29 | 26 | 37 |
8. | Zorya | 29 | 11 | 4 | 14 | 31 | 38 | 37 |
9. | Kolos Kovalivka | 29 | 8 | 11 | 10 | 26 | 24 | 35 |
10. | Veres Rivne | 29 | 9 | 8 | 12 | 32 | 43 | 35 |
11. | LNZ Cherkasy | 29 | 7 | 9 | 13 | 24 | 36 | 30 |
12. | Obolon Kiev | 29 | 7 | 8 | 14 | 18 | 43 | 29 |
13. | Vorskla | 29 | 6 | 8 | 15 | 23 | 37 | 26 |
14. | Livyi Bereh Kyiv | 29 | 7 | 5 | 17 | 18 | 38 | 26 |
15. | Inhulets Petrove | 29 | 5 | 8 | 16 | 20 | 46 | 23 |
16. | Chernomorets | 29 | 6 | 4 | 19 | 20 | 45 | 22 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
BÌNH LUẬN: