TRỰC TIẾP SÀI GÒN FC VS THỂ CÔNG - VIETTEL
VĐQG Việt Nam, vòng 6B
Sài Gòn FC
FT
1 - 1
(1-1)
Thể Công - Viettel
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sài Gòn FC
0%
Hòa
20%
Thể Công - Viettel
80%
14/10 | Sài Gòn FC | 1 - 1 | Thể Công - Viettel |
05/03 | Thể Công - Viettel | 2 - 0 | Sài Gòn FC |
03/04 | Thể Công - Viettel | 3 - 0 | Sài Gòn FC |
08/11 | Sài Gòn FC | 0 - 1 | Thể Công - Viettel |
26/09 | Thể Công - Viettel | 1 - 0 | Sài Gòn FC |
- PHONG ĐỘ SÀI GÒN FC
19/11 | Sài Gòn FC | 2 - 1 | BCM Bình Dương |
13/11 | TX Nam Định | 3 - 0 | Sài Gòn FC |
03/11 | SHB Đà Nẵng | 1 - 0 | Sài Gòn FC |
28/10 | Sài Gòn FC | 0 - 1 | Hải Phòng |
22/10 | QN Bình Định | 3 - 0 | Sài Gòn FC |
- PHONG ĐỘ THỂ CÔNG - VIETTEL
11/05 | HA Gia Lai | 2 - 1 | Thể Công - Viettel |
02/05 | Thể Công - Viettel | 6 - 0 | SHB Đà Nẵng |
25/04 | Thể Công - Viettel | 1 - 0 | SL Nghệ An |
19/04 | ĐA Thanh Hóa | 3 - 1 | Thể Công - Viettel |
11/04 | HL Hà Tĩnh | 2 - 2 | Thể Công - Viettel |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.88*1/2 : 0*0.96
SG thi đấu thất thường: không thắng 4/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên VTT khi thắng 4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VTT
Tài xỉu: 0.99*2 1/2*0.83
5 trận gần đây của SG có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của VTT cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | TX Nam Định | 22 | 13 | 6 | 3 | 39 | 15 | 45 |
2. | Hà Nội FC | 22 | 11 | 7 | 4 | 34 | 20 | 40 |
3. | Thể Công - Viettel | 22 | 10 | 6 | 6 | 35 | 24 | 36 |
4. | HL Hà Tĩnh | 22 | 7 | 14 | 1 | 22 | 14 | 35 |
5. | CA Hà Nội | 21 | 8 | 9 | 4 | 31 | 18 | 33 |
6. | ĐA Thanh Hóa | 22 | 7 | 9 | 6 | 29 | 25 | 30 |
7. | Hải Phòng | 22 | 7 | 7 | 8 | 21 | 20 | 28 |
8. | HA Gia Lai | 22 | 7 | 6 | 9 | 26 | 27 | 27 |
9. | BCM Bình Dương | 22 | 7 | 5 | 10 | 25 | 33 | 26 |
10. | TP.HCM | 22 | 5 | 10 | 7 | 17 | 27 | 25 |
11. | Quảng Nam | 22 | 4 | 10 | 8 | 22 | 30 | 22 |
12. | SL Nghệ An | 22 | 3 | 11 | 8 | 15 | 29 | 20 |
13. | QN Bình Định | 21 | 5 | 4 | 12 | 16 | 30 | 19 |
14. | SHB Đà Nẵng | 22 | 3 | 8 | 11 | 17 | 37 | 17 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG VIỆT NAM
BÌNH LUẬN: