TRỰC TIẾP SPORTING KANSAS VS ST. LOUIS CITY SC
VĐQG Mỹ, vòng 26
Sporting Kansas
Louis City SC 1. William Agada (73')
FT
1 - 1
(0-1)
St. Louis City SC
(42') Louis City SC 1. Nokkvi Thorisson
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+4'
Hosei Kijima
-
Stephen Afrifa
Erik Thomm90+2'
-
Khiry Shelton
89'
-
84'
Jake Girdwood-Reich
Akil Watt -
84'
Caden Glover
Nokkvi Thorisso -
Tim Leibold
84'
-
Louis City SC 1. William Agada
73'
-
70'
Joshua Yaro
Tomas Totlan -
Alan Pulido
Johnny Russel64'
-
63'
Anthony Markanich
John Klei -
63'
Hosei Kijima
Cedric Teucher -
45'
Akil Watts
-
42'
Louis City SC 1. Nokkvi Thorisson
-
34'
Nokkvi Thorisson
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
29T. Melia
-
4R. Voloder
-
19R. Castellanos
-
14T. Leibold
-
11K. Shelton
-
6N. Radoja
-
26E. Thommy
-
54R. Walter
-
23T. Freeman
-
10G. Busio
-
7J. Russell
- Đội hình dự bị:
-
30S. Afrifa
-
28Cameron Duke
-
22K. McIntosh
-
36Ryan Schewe
-
3Fontas
-
31L. Flores
-
9A. Pulido
-
20D. Salloi
-
24J. Anibaba
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1R. Bürki
-
26T. Parker
-
99J. Reid
-
22K. Hiebert
-
20A. Watts
-
6N. Blom
-
41J. Klein
-
14J. Nelson
-
29N. Þórisson
-
36Cedric Teuchert
-
10E. Löwen
- Đội hình dự bị:
-
3Jake Girdwood-Reich
-
85H. Kijima
-
46Caden Glover
-
39B. Lundt
-
40M. Wentzel
-
19I. Vassilev
-
2J. Nerwinski
-
13Anthony Markanich
-
15J. Yaro
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sporting Kansas
40%
Hòa
40%
St. Louis City SC
20%
- PHONG ĐỘ SPORTING KANSAS
27/04 | Cincinnati | 2 - 1 | Sporting Kansas |
20/04 | San Jose EQ | 3 - 5 | Sporting Kansas |
14/04 | Sporting Kansas | 2 - 4 | Portland Timbers |
06/04 | Sporting Kansas | 2 - 0 | St. Louis City SC |
30/03 | Dallas | 2 - 1 | Sporting Kansas |
- PHONG ĐỘ ST. LOUIS CITY SC
28/04 | Los Angeles FC | 2 - 2 | St. Louis City SC |
20/04 | St. Louis City SC | 0 - 0 | Vancouver WC |
14/04 | St. Louis City SC | 1 - 2 | Columbus Crew |
06/04 | Sporting Kansas | 2 - 0 | St. Louis City SC |
31/03 | St. Louis City SC | 0 - 1 | Austin FC |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.92*0 : 1/2*0.96
STLC thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SKC khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SKC
Tài xỉu: 0.91*3*0.97
4/5 trận gần đây của SKC có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của STLC cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng Dong | |||||||||||||||||||
1. | Cincinnati | 10 | 7 | 1 | 2 | 15 | 12 | 22 | |||||||||||
2. | Columbus Crew | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 8 | 21 | |||||||||||
3. | Philadelphia Union | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 9 | 19 | |||||||||||
4. | Charlotte FC | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 8 | 19 | |||||||||||
5. | Inter Miami | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 10 | 18 | |||||||||||
6. | Nashville FC | 10 | 5 | 1 | 4 | 19 | 13 | 16 | |||||||||||
7. | Orlando City | 10 | 4 | 4 | 2 | 18 | 12 | 16 | |||||||||||
8. | New York RB | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 9 | 15 | |||||||||||
9. | New York City | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 13 | 14 | |||||||||||
10. | New England | 9 | 4 | 1 | 4 | 7 | 7 | 13 | |||||||||||
11. | Chicago Fire | 10 | 3 | 3 | 4 | 18 | 22 | 12 | |||||||||||
12. | Atlanta United | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 19 | 9 | |||||||||||
13. | D.C. Utd | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 22 | 9 | |||||||||||
14. | Toronto | 10 | 1 | 4 | 5 | 8 | 14 | 7 | |||||||||||
15. | CF Montreal | 10 | 0 | 3 | 7 | 4 | 14 | 3 | |||||||||||
Bảng Tay | |||||||||||||||||||
1. | Vancouver WC | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 7 | 23 | |||||||||||
2. | Portland Timbers | 10 | 5 | 3 | 2 | 20 | 15 | 18 | |||||||||||
3. | Minnesota Utd | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 10 | 16 | |||||||||||
4. | Colorado Rapids | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 14 | 16 | |||||||||||
5. | Austin FC | 10 | 5 | 1 | 4 | 7 | 10 | 16 | |||||||||||
6. | Dallas | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 14 | 15 | |||||||||||
7. | San Diego | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 15 | 14 | |||||||||||
8. | Los Angeles FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 16 | 14 | |||||||||||
9. | Seattle Sounders | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 12 | 13 | |||||||||||
10. | Real Salt Lake | 10 | 4 | 0 | 6 | 11 | 15 | 12 | |||||||||||
11. | San Jose EQ | 10 | 3 | 1 | 6 | 20 | 19 | 10 | |||||||||||
12. | St. Louis City SC | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 8 | 10 | |||||||||||
13. | Houston Dynamo | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 14 | 10 | |||||||||||
14. | Sporting Kansas | 10 | 2 | 1 | 7 | 16 | 21 | 7 | |||||||||||
15. | LA Galaxy | 10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 20 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG MỸ
BÌNH LUẬN: