TRỰC TIẾP VITEBSK VS TORPEDO ZHODINO
VĐQG Belarus, vòng 11
Vitebsk
FT
0 - 1
(0-1)
Torpedo Zhodino
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Vitebsk
0%
Hòa
0%
Torpedo Zhodino
100%
03/11 | Torpedo Zhodino | 3 - 0 | Vitebsk |
14/06 | Vitebsk | 0 - 1 | Torpedo Zhodino |
18/10 | Torpedo Zhodino | 1 - 0 | Vitebsk |
18/06 | Vitebsk | 0 - 1 | Torpedo Zhodino |
03/08 | Vitebsk | 0 - 1 | Torpedo Zhodino |
- PHONG ĐỘ VITEBSK
18/05 | Arsenal Dzyarzhynsk | 1 - 1 | Vitebsk |
11/05 | Vitebsk | 4 - 1 | FK Slutsk |
07/05 | Vitebsk | 1 - 0 | Neman Grodno |
03/05 | Dinamo Minsk | 2 - 1 | Vitebsk |
26/04 | Vitebsk | 2 - 0 | Gomel |
- PHONG ĐỘ TORPEDO ZHODINO
21/05 | Slavia Mozyr | 1 - 0 | Torpedo Zhodino |
16/05 | Torpedo Zhodino | 0 - 1 | Neman Grodno |
12/05 | Naftan Novo. | 0 - 3 | Torpedo Zhodino |
09/05 | Maxline Vitebsk | 0 - 1 | Torpedo Zhodino |
27/04 | Torpedo Zhodino | 1 - 1 | Maxline Vitebsk |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.84*1/4 : 0*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TZHO khi thắng 10/17 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TZHO
Tài xỉu: 0.88*2 1/4*0.94
3/5 trận gần đây của VITEB có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của TZHO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Maxline Vitebsk | 9 | 7 | 2 | 0 | 17 | 5 | 23 |
2. | Slavia Mozyr | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 10 | 20 |
3. | Dinamo Brest | 9 | 5 | 3 | 1 | 18 | 8 | 18 |
4. | Dinamo Minsk | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 10 | 17 |
5. | Isloch | 9 | 3 | 6 | 0 | 17 | 9 | 15 |
6. | Neman Grodno | 9 | 5 | 0 | 4 | 12 | 6 | 15 |
7. | Gomel | 9 | 4 | 3 | 2 | 6 | 4 | 15 |
8. | Vitebsk | 9 | 4 | 2 | 3 | 18 | 10 | 14 |
9. | Bate Borisov | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 9 | 13 |
10. | Torpedo Zhodino | 9 | 2 | 5 | 2 | 7 | 5 | 11 |
11. | FK Minsk | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 19 | 11 |
12. | Naftan Novo. | 10 | 3 | 1 | 6 | 10 | 20 | 10 |
13. | Arsenal Dzyarzhynsk | 9 | 0 | 6 | 3 | 9 | 14 | 6 |
14. | FK Slutsk | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 14 | 5 |
15. | FK Smorgon | 8 | 1 | 1 | 6 | 4 | 14 | 4 |
16. | FC Molodechno | 9 | 0 | 0 | 9 | 5 | 25 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BELARUS
BÌNH LUẬN: