TRỰC TIẾP ZHEJIANG YITENG VS SHENZHEN FC
Hạng 2 Trung Quốc, vòng 16
Zhejiang Yiteng
FT
1 - 0
(0-0)
Shenzhen FC
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Zhejiang Yiteng
20%
Hòa
40%
Shenzhen FC
40%
03/11 | Shenzhen FC | 5 - 0 | Zhejiang Yiteng |
22/07 | Zhejiang Yiteng | 1 - 0 | Shenzhen FC |
12/08 | Shenzhen FC | 3 - 1 | Zhejiang Yiteng |
22/04 | Zhejiang Yiteng | 1 - 1 | Shenzhen FC |
10/09 | Shenzhen FC | 2 - 2 | Zhejiang Yiteng |
- PHONG ĐỘ ZHEJIANG YITENG
01/05 | Shandong Taishan | 2 - 1 | Zhejiang Yiteng |
17/04 | Shanghai Jiading | 1 - 0 | Zhejiang Yiteng |
03/11 | Shenzhen FC | 5 - 0 | Zhejiang Yiteng |
28/10 | Zhejiang Yiteng | 1 - 1 | Liaoning Hunyong |
20/10 | Jiangxi Dingnan | 1 - 1 | Zhejiang Yiteng |
- PHONG ĐỘ SHENZHEN FC
04/11 | Shenzhen FC | 0 - 3 | Beijing Guoan |
29/10 | Wuhan Three T. | 1 - 0 | Shenzhen FC |
23/10 | Chengdu Rongcheng | 4 - 0 | Shenzhen FC |
29/09 | Shenzhen FC | 0 - 1 | Changchun Yatai |
24/09 | Shenzhen FC | 0 - 5 | Zhejiang Professional |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
SZHEN đang thi đấu với phong độ ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ZLU khi thắng 4/5 trận đối đầu gần nhất.
Dự đoán: ZLU
3/5 trận gần đây của SZHEN có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng đã được ghi.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Chong. Tongliang | 9 | 8 | 1 | 0 | 21 | 7 | 25 |
2. | Liaoning Tieren | 9 | 7 | 1 | 1 | 25 | 10 | 22 |
3. | Guangdong GZ-Power | 9 | 6 | 1 | 2 | 17 | 10 | 19 |
4. | Shijiazhuang Gongfu | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 8 | 17 |
5. | Suzhou Dongwu | 9 | 4 | 4 | 1 | 9 | 3 | 16 |
6. | Nanjing City | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 11 | 12 |
7. | Dalian Kun City | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 11 | 12 |
8. | Nantong Zhiyun | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 12 | 11 |
9. | Shanghai Jiading | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 9 | 11 |
10. | Yanbian Longding | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 12 | 11 |
11. | Shenzhen Juniors | 9 | 3 | 0 | 6 | 11 | 24 | 9 |
12. | Jiangxi Dingnan | 9 | 1 | 5 | 3 | 11 | 14 | 8 |
13. | Shaanxi Union | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 13 | 8 |
14. | Foshan Nanshi | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 13 | 8 |
15. | Qingdao Red Lions | 9 | 1 | 4 | 4 | 6 | 10 | 7 |
16. | Guangxi Pingguo | 9 | 0 | 2 | 7 | 5 | 18 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 TRUNG QUỐC
BÌNH LUẬN: