x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

TỶ LỆ BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU
Tỷ Lệ VĐQG Mỹ
FT
1-1
Portland Timbers 
San Jose EQ 
Hiệp 1
0 : 1/23 1/2
-0.960.841.000.88
Tỷ Lệ U19 Châu Âu
FT
1-0
T.B.Nha U19 
Đan Mạch U19 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.900.920.950.85
FT
2-1
Romania U19 
Montenegro U19 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.960.860.900.90
Tỷ Lệ Giao Hữu ĐTQG
FT
3-1
Nam Phi 
Comoros 
Hiệp 1
0 : 3/41 3/4
0.79-0.970.930.87
Tỷ Lệ Giao Hữu BD Nữ
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-0
Indonesia U19 Nữ 
Malaysia U19 Nữ 
Hiệp 1
1 : 03
0.66-0.960.850.85
Tỷ Lệ Giao Hữu U20
FT
0-1
Panama U20 
Congo U20 
Hiệp 1
0 : 1/43
0.880.940.880.92
FT
3-1
Pháp U20 
Mexico U20 
Hiệp 1
0 : 13 1/4
-0.980.800.980.82
Tỷ Lệ VĐQG Belarus
FT
0-1
FC Molodechno 
Dinamo Brest 
Hiệp 1
2 1/4 : 03 1/4
-0.990.830.821.00
FT
0-2
Gomel 
Arsenal Dzyarzhynsk 
Hiệp 1
0 : 1/21 3/4
0.83-0.990.900.92
Tỷ Lệ VĐQG Estonia
FT
2-1
Tammeka Tartu 
Harju JK Laagri 
Hiệp 1
0 : 03
0.920.900.960.84
Tỷ Lệ Hạng 2 Iceland
FT
1-0
IR Reykjavik 
Leiknir Rey. 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/4
0.950.870.820.98
FT
3-0
HK Kopavogur 
Fjolnir 
Hiệp 1
0 : 13 1/2
0.830.990.830.97
FT
1-1
Fylkir 
UMF Grindavik 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/2
0.80-0.980.890.91
Tỷ Lệ VĐQG Ireland
FT
1-1
Derry City 
Galway 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.891.000.960.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
Cork City 
Bohemians 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.940.950.910.95
FT
1-2
Shelbourne 
Shamrock Rovers 
Hiệp 1
1/4 : 02
-0.890.780.930.93
FT
0-0
St. Patricks 
Drogheda Utd 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
-0.980.87-0.960.82
Tỷ Lệ Hạng 2 Ireland
FT
2-1
Treaty United 
Bray Wanderers 
Hiệp 1
0 : 03
0.990.89-0.990.85
FT
1-1
Dundalk 
UC Dublin 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.950.93-0.960.82
FT
2-2
Athlone 
Kerry FC 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
-0.990.870.950.91
FT
1-1
Finn Harps 
Wexford FC 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.85-0.970.960.90
Tỷ Lệ VĐQG Latvia
FT
2-4
FK Tukums 2000 
FK Auda 
Hiệp 1
2 : 03 1/4
0.841.000.980.84
FT
1-1
FK Liepaja 
BFC Daugavpils 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.880.960.821.00
FT
2-1
Jelgava 
METTA/LU Riga 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.850.990.830.99
Tỷ Lệ VĐQG Lithuania
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
FK Suduva 
FK Kauno Zalgiris 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
-0.960.78-0.970.77
FT
0-0
VMFD Zalgiris 
FA Siauliai 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.81-0.990.880.92
FT
1-1
Dziugas FC 1
FK Panevezys 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.940.90-0.950.77
Tỷ Lệ Hạng 3 Na Uy
FT
0-2
Brann II 
Sotra SK 
Hiệp 1
3/4 : 03 1/2
0.850.850.760.94
Tỷ Lệ Hạng 2 Phần Lan
FT
2-0
JaPS 
HJK Klubi 04 
Hiệp 1
1/4 : 03 3/4
-0.960.850.861.00
FT
3-2
TPS Turku 
SJK Akatemia 
Hiệp 1
0 : 1 1/24
0.970.920.880.98
Tỷ Lệ U19 Séc
FT
2-5
Jablonec U19 
Slavia Praha U19 
Hiệp 1
1 1/4 : 04
-0.930.750.830.97
Tỷ Lệ Hạng 2 Thụy Điển
FT
0-1
Orebro 
Sandvikens 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.88-0.990.861.00
Tỷ Lệ Aus South Sup.League
FT
1-1
Modbury Jets 
Para Hills Knights 
Hiệp 1
0 : 1/43 1/4
0.940.880.890.91
FT
4-0
West Torrens 
Adelaide City 
Hiệp 1
1/2 : 03 1/4
0.850.97-0.900.70
Tỷ Lệ Aus Victoria
FT
2-0
Heidelberg Utd 
Dandenong Th. 
Hiệp 1
0 : 1/23
0.920.970.920.95
FT
0-0
Dandenong City 
Green Gully SC 
Hiệp 1
0 : 03
-0.990.880.960.91
FT
2-2
Port Melbourne 
Melb. Knights 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.900.990.900.97
FT
2-5
Oakleigh Cannons 
Melb. Victory U21 
Hiệp 1
0 : 23 1/2
-0.960.850.920.95
Tỷ Lệ VĐQG Hàn Quốc
FT
0-3
Gangwon 
Jeonbuk H.Motor 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
-0.930.81-0.930.79
FT
1-3
Gwangju 
FC Seoul 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.980.910.910.96
Tỷ Lệ VĐQG Trung Quốc
FT
1-0
Dalian Young Boy 
Meizhou Hakka 
Hiệp 1
0 : 03
0.900.960.880.96
FT
2-0
Wuhan Three T. 
Qingdao Hainiu 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
-0.940.800.990.85
Tỷ Lệ VĐQG Uzbekistan
FT
1-1
Buxoro 
Andijan 
Hiệp 1
0 : 02
0.80-0.940.83-0.99
FT
0-4
Kokand 1912 
Mashal Mubarek 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.960.820.930.91
Tỷ Lệ Hạng 2 Argentina
FT
2-1
Gimnasia y Tiro 
Quilmes 
Hiệp 1
0 : 1/41 1/2
-0.900.760.980.86
Tỷ Lệ Hạng 2 Brazil
FT
0-3
Vila Nova/GO 1
America/MG 
Hiệp 1
0 : 1/21 3/4
0.950.930.82-0.96
FT
1-0
Paysandu/PA 
Botafogo/SP 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.79-0.92-0.880.74
Tỷ Lệ VĐQG Bolivia
14/06
Hoãn
Aurora 
Gua. Villarroel SJ 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/4
0.800.900.800.90
Tỷ Lệ VĐQG Chi Lê
FT
0-1
Deportes Limache 
U. La Calera 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.950.840.920.94
Tỷ Lệ Hạng 2 Colombia
FT
3-2
Patriotas 
Cucuta 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.70-0.880.65-0.85
FT
1-2
Real Cundinamarca 
Atletico Huila 
Hiệp 1
1/4 : 02
-0.980.800.950.85
Tỷ Lệ Cúp Colombia
FT
0-1
Boca Juniors Cali 
Atl. Bucaramanga 
Hiệp 1
1 1/4 : 02 3/4
0.920.900.960.84
Tỷ Lệ VĐQG Peru
FT
0-2
UTC Cajamarca 1
Atletico Grau 
Hiệp 1
0 : 02
0.980.900.83-0.97
FT
0-0
Cusco FC 
Cienciano 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.900.980.960.90
Tỷ Lệ VĐQG Uruguay
FT
3-1
CA Torque 
CA Progreso 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.860.960.950.85
Tỷ Lệ Nữ Mỹ
FT
2-3
Houston Dash Nữ 
San Diego Wave Nữ 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.790.970.830.93
FT
0-3
Utah Royals Nữ 
NJ/NY Gotham Nữ 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.770.990.920.84
FT
0-1
Bay FC Nữ 
Orlando Pride Nữ 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
-0.930.740.960.84
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo