
GYEONGJU NỮ
Thành phố:
Quốc gia: Hàn Quốc
TT Khác:
Thành phố:
Quốc gia: Hàn Quốc
TT Khác:
KẾT QUẢ GYEONGJU NỮ
Thắng
50%
Hòa
30%
Thua
20%
28/04 | Gyeongju Nữ | 2 - 1 | Seoul WFC Nữ |
24/04 | Gyeongju Nữ | 2 - 0 | Mung. Sangmu Nữ |
17/04 | Red Angels Nữ | 2 - 1 | Gyeongju Nữ |
14/04 | Suwon Nữ | 1 - 2 | Gyeongju Nữ |
10/04 | Gyeongju Nữ | 5 - 0 | Changnyeong Nữ |
27/03 | Sejong Sportstoto Nữ | 1 - 1 | Gyeongju Nữ |
20/03 | Gyeongju Nữ | 2 - 2 | Hwacheon KSPO Nữ |
15/03 | Gyeongju Nữ | 1 - 4 | Seoul WFC Nữ |
02/11 | Suwon Nữ | 1 - 1 | Gyeongju Nữ |
26/09 | Gyeongju Nữ | 2 - 0 | Suwon Nữ |
LỊCH THI ĐẤU GYEONGJU NỮ
01/05 | Hwacheon KSPO Nữ | vs | Gyeongju Nữ |
08/05 | Gyeongju Nữ | vs | Sejong Sportstoto Nữ |
12/05 | Changnyeong Nữ | vs | Gyeongju Nữ |
19/05 | Gyeongju Nữ | vs | Suwon Nữ |
22/05 | Gyeongju Nữ | vs | Red Angels Nữ |
05/06 | Mung. Sangmu Nữ | vs | Gyeongju Nữ |
LỊCH THI ĐẤU NỮ HÀN QUỐC
Thứ 2, ngày 28/04 | |||
14h00 | Mung. Sangmu Nữ | 0 - 0 | Red Angels Nữ |
17h00 | Changnyeong Nữ | 0 - 2 | Hwacheon KSPO Nữ |
17h00 | Sejong Sportstoto Nữ | 3 - 0 | Suwon Nữ |
17h00 | Gyeongju Nữ | 2 - 1 | Seoul WFC Nữ |