
SEOUL WFC NỮ
Thành phố: Seoul
Quốc gia: Hàn Quốc
TT Khác:
Thành phố: Seoul
Quốc gia: Hàn Quốc
TT Khác:
KẾT QUẢ SEOUL WFC NỮ
Thắng
50%
Hòa
10%
Thua
40%
28/04 | Gyeongju Nữ | 2 - 1 | Seoul WFC Nữ |
24/04 | Seoul WFC Nữ | 4 - 1 | Changnyeong Nữ |
17/04 | Sejong Sportstoto Nữ | 0 - 1 | Seoul WFC Nữ |
14/04 | Seoul WFC Nữ | 1 - 1 | Hwacheon KSPO Nữ |
10/04 | Seoul WFC Nữ | 3 - 2 | Suwon Nữ |
15/03 | Gyeongju Nữ | 1 - 4 | Seoul WFC Nữ |
26/09 | Red Angels Nữ | 0 - 1 | Seoul WFC Nữ |
19/09 | Hwacheon KSPO Nữ | 2 - 0 | Seoul WFC Nữ |
12/09 | Seoul WFC Nữ | 0 - 1 | Sejong Sportstoto Nữ |
05/09 | Gyeongju Nữ | 4 - 3 | Seoul WFC Nữ |
LỊCH THI ĐẤU SEOUL WFC NỮ
01/05 | Red Angels Nữ | vs | Seoul WFC Nữ |
08/05 | Seoul WFC Nữ | vs | Mung. Sangmu Nữ |
12/05 | Suwon Nữ | vs | Seoul WFC Nữ |
19/05 | Hwacheon KSPO Nữ | vs | Seoul WFC Nữ |
22/05 | Seoul WFC Nữ | vs | Sejong Sportstoto Nữ |
05/06 | Changnyeong Nữ | vs | Seoul WFC Nữ |
LỊCH THI ĐẤU NỮ HÀN QUỐC
Thứ 2, ngày 28/04 | |||
14h00 | Mung. Sangmu Nữ | 0 - 0 | Red Angels Nữ |
17h00 | Changnyeong Nữ | 0 - 2 | Hwacheon KSPO Nữ |
17h00 | Sejong Sportstoto Nữ | 3 - 0 | Suwon Nữ |
17h00 | Gyeongju Nữ | 2 - 1 | Seoul WFC Nữ |