T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá Nữ Hàn Quốc | |||||
25/08 17h00 | Gyeongju Nữ2 Mung. Sangmu Nữ7 | ||||
25/08 17h00 | Suwon Nữ6 Red Angels Nữ4 | ||||
25/08 17h00 | Hwacheon KSPO Nữ1 Sejong Sportstoto Nữ5 | ||||
25/08 17h00 | Seoul WFC Nữ3 Changnyeong Nữ8 | ||||
BẢNG XẾP HẠNG NỮ HÀN QUỐC
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hwacheon KSPO Nữ | 19 | 10 | 8 | 1 | 37 | 16 | 38 |
2. | Gyeongju Nữ | 18 | 10 | 3 | 5 | 38 | 23 | 33 |
3. | Seoul WFC Nữ | 17 | 7 | 9 | 1 | 31 | 17 | 30 |
4. | Red Angels Nữ | 16 | 7 | 7 | 2 | 18 | 14 | 28 |
5. | Sejong Sportstoto Nữ | 18 | 5 | 6 | 7 | 15 | 18 | 21 |
6. | Suwon Nữ | 19 | 4 | 7 | 8 | 20 | 29 | 19 |
7. | Mung. Sangmu Nữ | 17 | 4 | 5 | 8 | 19 | 25 | 17 |
8. | Changnyeong Nữ | 18 | 1 | 1 | 16 | 11 | 47 | 4 |
PlayOff Vô địch
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: