T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá Hạng 2 Hàn Quốc | |||||
FT 3-1 | Bucheon 19956 Seoul E-Land5 | ||||
FT 0-1 | Chungnam Asan7 Cheonan City14 | ||||
FT 0-1 | Chungbuk Cheongju13 Seongnam8 | ||||
FT 1-2 | Suwon Bluewings2 Incheon Utd1 | ||||
FT 0-0 | Hwaseong FC12 Ansan Greeners11 | ||||
x
| |||||
FT 3-0 | GimPo Citizen9 Gyeongnam10 | ||||
FT 0-1 | Jeonnam Dragons3 Busan I'Park4 | ||||
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀN QUỐC
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Incheon Utd | 16 | 13 | 2 | 1 | 32 | 9 | 41 |
2. | Suwon Bluewings | 16 | 9 | 4 | 3 | 33 | 20 | 31 |
3. | Jeonnam Dragons | 16 | 8 | 5 | 3 | 23 | 16 | 29 |
4. | Busan I'Park | 16 | 8 | 4 | 4 | 23 | 16 | 28 |
5. | Seoul E-Land | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 23 | 28 |
6. | Bucheon 1995 | 16 | 7 | 4 | 5 | 26 | 23 | 25 |
7. | Chungnam Asan | 16 | 5 | 6 | 5 | 19 | 16 | 21 |
8. | Seongnam | 16 | 5 | 6 | 5 | 15 | 14 | 21 |
9. | GimPo Citizen | 16 | 5 | 4 | 7 | 16 | 17 | 19 |
10. | Gyeongnam | 16 | 5 | 2 | 9 | 16 | 26 | 17 |
11. | Ansan Greeners | 16 | 4 | 4 | 8 | 11 | 20 | 16 |
12. | Hwaseong FC | 16 | 3 | 4 | 9 | 16 | 24 | 13 |
13. | Chungbuk Cheongju | 16 | 3 | 3 | 10 | 16 | 30 | 12 |
14. | Cheonan City | 16 | 2 | 2 | 12 | 10 | 28 | 8 |
Lên hạng
PlayOff Lên hạng
Next Round
Next Round
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: